STT
|
Mã hồ sơ
|
Tên TTHC
|
Số lượng hồ sơ (bộ)
|
Tên cá nhân, tổ chức
|
Địa chỉ, số điện thoại
|
Cơ quan chủ trì giải quyết
|
Tiếp nhận, luân chuyển
|
Trả kết quả
|
Ghi chú
|
Nhận hồ sơ
|
Hẹn trả kết quả
|
Chuyển hồ sơ đến cơ quan giải quyết
|
Nhận kết quả từ cơ quan giải quyết
|
Phương thức nhận kết quả
|
Ngày, tháng, năm
|
Ký nhận
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
1
|
000.75.36.H57-220921-1753
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
1
|
Nguyễn Văn Quảng
|
11/29 Ưng Bình, tổ 13, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0989446781
|
phường Vỹ Dạ
|
21/09/2022
|
26/10/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
03/10/2022
|
|
|
2
|
000.75.36.H57-220920-1625
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
1
|
Nguyễn Văn Tương
|
1/191 Nguyễn Sinh Cung, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0398070787
|
phường Vỹ Dạ
|
20/09/2022
|
25/10/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
03/10/2022
|
|
|
3
|
000.75.36.H57-220919-1439
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
1
|
trần văn mùi
|
3/99/7 ưng bình, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0932612320
|
phường Vỹ Dạ
|
19/09/2022
|
24/10/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
03/10/2022
|
|
|
4
|
000.75.36.H57-220919-1325
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
1
|
Đặng Văn Thông
|
34/37 Hàn Mặc Tử, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0346650887
|
phường Vỹ Dạ
|
19/09/2022
|
24/10/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
03/10/2022
|
|
|
5
|
000.75.36.H57-220615-1440
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
1
|
Nguyễn Thị Bé
|
31 Lâm Hoằng, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
phường Vỹ Dạ
|
15/06/2022
|
20/07/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
01/07/2022
|
|
|
6
|
000.75.36.H57-220614-1247
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
1
|
Huỳnh Thị Đông
|
113/47 Ưng Bình, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0939869065
|
phường Vỹ Dạ
|
14/06/2022
|
19/07/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
08/07/2022
|
|
|
7
|
000.75.36.H57-220614-0939
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
1
|
Trần Xuân Sơn
|
B39 Kim Liên, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 02343938872
|
phường Vỹ Dạ
|
14/06/2022
|
19/07/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
27/06/2022
|
|
|
8
|
000.75.36.H57-220614-0917
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
1
|
Hà Xuân Hồng Vân
|
138/10c Nguyễn Sinh Cung, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0905604274
|
phường Vỹ Dạ
|
14/06/2022
|
19/07/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
27/06/2022
|
|
|
9
|
000.75.36.H57-220614-0878
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
1
|
Huyền Tôn Nữ Thị Cơ
|
310 Nguyễn Sinh Cung, phường Vỹ Dạ, Huế, ĐT: 0932629910
|
phường Vỹ Dạ
|
14/06/2022
|
19/07/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
27/06/2022
|
|
|
10
|
000.75.36.H57-220614-0250
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
1
|
Nguyễn Thị Kim Thơ
|
15/17 Hàn Mặc Tử, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0352790465
|
phường Vỹ Dạ
|
14/06/2022
|
19/07/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
27/06/2022
|
|
|
11
|
000.75.36.H57-220510-0131
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
1
|
Huỳnh Thị Vui
|
26/47 Ưng Bình, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0766640997
|
phường Vỹ Dạ
|
10/05/2022
|
14/06/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
23/05/2022
|
|
|
12
|
000.75.36.H57-220510-0081
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
1
|
Nguyễn Thị Lệ
|
3/152/7 Ưng Bình, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0793436852
|
phường Vỹ Dạ
|
10/05/2022
|
14/06/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
23/05/2022
|
|
|
13
|
000.75.36.H57-220510-0036
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
1
|
Lê Riệu
|
27/115 Hàn Mặc Tử, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0935811557
|
phường Vỹ Dạ
|
10/05/2022
|
14/06/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
23/05/2022
|
|
|
14
|
000.75.36.H57-220509-1872
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
1
|
Bùi Quang Lân
|
1 kiệt 64 Nguyễn Sinh Cung, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0784138997
|
phường Vỹ Dạ
|
09/05/2022
|
13/06/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
23/05/2022
|
|
|
15
|
000.75.36.H57-220509-1282
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
1
|
Nguyễn Khánh
|
4/95 kiệt 7ưng bình, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0793956069
|
phường Vỹ Dạ
|
09/05/2022
|
13/06/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
23/05/2022
|
|
|
16
|
000.75.36.H57-220509-1259
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
1
|
Võ Thị Hồng
|
11/220 Nguyễn Sinh Cung, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0935328014
|
phường Vỹ Dạ
|
09/05/2022
|
13/06/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
23/05/2022
|
|
|
17
|
000.75.36.H57-220506-1903
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
1
|
Phan Thị Lụt
|
185 Hàn Mặc Tử, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0906046144
|
phường Vỹ Dạ
|
06/05/2022
|
10/06/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
23/05/2022
|
|
|
18
|
000.75.36.H57-220506-1851
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
1
|
Lê Thị Tâm
|
15 kiệt 17 Hàn Mặc Tử, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0352790465
|
phường Vỹ Dạ
|
06/05/2022
|
10/06/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
23/05/2022
|
|
|
19
|
000.75.36.H57-220225-1560
|
Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng
|
1
|
Bùi Văn Thắng
|
Tổ 10, phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, ĐT: 0775535884
|
phường Vỹ Dạ
|
25/02/2022
|
04/03/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
04/03/2022
|
|
|
20
|
000.75.36.H57-220223-1444
|
Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng
|
1
|
Phạm Em
|
99 kiệt 47 Ưng Bình,Tổ 11, phường Vỹ Dạ, Huế, ĐT: 0785822932
|
phường Vỹ Dạ
|
23/02/2022
|
02/03/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
01/03/2022
|
|
|
21
|
000.75.36.H57-220223-0037
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
1
|
Nguyễn Thị Ngơ
|
kiệt 187 Nguyễn Sinh cung, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
phường Vỹ Dạ
|
23/02/2022
|
30/03/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
08/03/2022
|
|
|
22
|
000.75.36.H57-220222-0538
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
1
|
Đào Quốc Thắng
|
1/20/280 Nguyễn Sinh Cung, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0905607256
|
phường Vỹ Dạ
|
22/02/2022
|
29/03/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
08/03/2022
|
|
|
23
|
000.75.36.H57-220222-0267
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
1
|
Lê Văn Năm
|
kiệt 41 Hàn Mặc Tử, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
phường Vỹ Dạ
|
22/02/2022
|
29/03/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
08/03/2022
|
|
|
24
|
000.75.36.H57-220218-1651
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
1
|
Nguyễn Mạnh Đức
|
15/24 Nguyễn Khoa Vy, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0935009398
|
phường Vỹ Dạ
|
18/02/2022
|
25/03/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
08/03/2022
|
|
|
25
|
000.75.36.H57-220218-1599
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
1
|
trần thị kiên
|
30 Nguyễn Sinh Sắc, tổ 9, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0354874154
|
phường Vỹ Dạ
|
18/02/2022
|
25/03/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
08/03/2022
|
|
|
26
|
000.75.36.H57-220214-1538
|
Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng
|
1
|
Nguyễn Văn Đông
|
5/185 Nguyễn Sinh Cung, tổ 5, phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, ĐT: 0376746752
|
phường Vỹ Dạ
|
14/02/2022
|
21/02/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
17/02/2022
|
|
|
27
|
000.75.36.H57-220126-1372
|
Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng
|
1
|
Hà Thị Bảy
|
29/17 Hàn Mặc Tử, ĐT: 0702629811
|
phường Vỹ Dạ
|
26/01/2022
|
09/02/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
10/02/2022
|
|
|