DANH SÁCH NIÊM YẾT ĐỐI TƯỢNG BTXH ĐANG HƯỞNG TRỢ CẤP HÀNG THÁNG NHẬN QUÀ CỦA UBND TỈNH TẾT QUÝ MÃO NĂM 2023 Ngày cập nhật 19/01/2023
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
PHƯỜNG VỸ DẠ |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NIÊM YẾT ĐỐI TƯỢNG BTXH ĐANG HƯỞNG TRỢ CẤP HÀNG THÁNG |
NHẬN QUÀ CỦA UBND TỈNH TẾT QUÝ MÃO NĂM 2023 |
(Kèm theo Thông báo niêm yết số:18a/TB-UBND ngày 09 tháng 01 năm 2023) |
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
Ghi chú |
|
(tổ) |
(đồng) |
|
1 |
Hà Thị Thùy Trang |
Tổ 2 |
300.000 |
Mồ côi cả cha và mẹ |
|
2 |
Trịnh Văn Trâm Anh |
Tổ 3 |
300.000 |
Mồ côi cả cha và mẹ |
|
3 |
Châu Thị Bé |
Tổ 6 |
300,000 |
Đơn thân nuôi thân |
|
4 |
Nguyễn Thị Bé |
Tổ 6 |
300,000 |
Đơn thân nuôi thân |
|
5 |
Nguyễn Thị Xuân |
Tổ 6 |
300,000 |
Đơn thân nuôi thân |
|
6 |
Hồ Thị Ngọc |
Tổ 11 |
300,000 |
Đơn thân nuôi thân |
|
7 |
Nguyễn Thị Thu Lan |
Tổ 11 |
300,000 |
Đơn thân nuôi thân |
|
8 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Tổ 11 |
300,000 |
Đơn thân nuôi thân |
|
9 |
Nguyễn Văn Tuyến |
Tổ 11 |
300,000 |
Đơn thân nuôi thân |
|
10 |
Lê Thị Nữ |
Tổ 13 |
300,000 |
Đơn thân nuôi thân |
|
11 |
Hồ Thị Hồng Cúc |
Tổ 13 |
300,000 |
Đơn thân nuôi thân |
|
12 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tổ 5 |
300.000 |
NCT neo đơn |
|
13 |
Nguyễn Thị Lài |
Tổ 5 |
300.000 |
NCT neo đơn |
|
14 |
Trần Thị Hương |
Tổ 6 |
300.000 |
NCT neo đơn |
|
15 |
Hồ Thị Sen |
Tổ 6 |
300.000 |
NCT neo đơn |
|
16 |
Phan Mỹ Phượng |
Tổ 5 |
300.000 |
NCT neo đơn |
|
17 |
Hồ Thị Định |
Tổ 13 |
300.000 |
NCT neo đơn |
|
18 |
Phạm Thị Giàu |
Tổ 13 |
300.000 |
NCT neo đơn |
|
19 |
Bùi Thị Ngọc Hiệp |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
20 |
Châu Thị Xuân |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
21 |
Đặng Thị Cường |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
22 |
Đỗ Thái |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
23 |
Đoàn Thị Thương |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
24 |
Dương Thị Thảo |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
25 |
Hà Thị Hòa |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
26 |
Hồ Thị Chua |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
27 |
Lê Thị Huệ |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
28 |
Lê Thị Kim Cúc |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
29 |
Lê Văn Mão |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
30 |
Nguyễn Giáo |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
31 |
Nguyễn Thị An |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
32 |
Nguyễn Thị Bẻo |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
33 |
Nguyễn Thị Cháu |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
34 |
Nguyễn Thị Hòa |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
35 |
Nguyễn Thị Lê |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
36 |
Nguyễn Thị Lùn |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
37 |
Nguyễn Thông |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
38 |
Nguyễn Văn Điếu |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
39 |
Nguyễn Văn Sơn |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
40 |
Nguyễn Vĩnh Biên |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
41 |
Phạm Thị Gái |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
42 |
Phạm Thị Sen |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
43 |
Phạm Văn Quả |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
44 |
Trần Thị Lài |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
45 |
Võ Thị Phu |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
46 |
Hồ Thị Thừa |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
47 |
Nguyễn Thị Giêng |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
48 |
Nguyễn Thị Hòa |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
49 |
Nguyễn Thị Thương |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
50 |
Nguyễn Thị Thuyền |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
51 |
Trần Cương |
1 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
52 |
Bùi Thị Hòa |
2 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
53 |
Nguyễn Thị Tỵ |
2 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
54 |
Trần Thị Đoan Trâm |
2 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
55 |
Đặng Văn Yến |
2 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
56 |
Đỗ Thị Lý |
2 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
57 |
Đoàn Thị Kiên |
2 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
58 |
Dương Thị Gái |
2 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
59 |
Hồ Văn Lụt |
2 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
60 |
Hoàng Thị Như |
2 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
61 |
Nguyễn Thị Chắc |
2 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
62 |
Nguyễn Thị Điểm |
2 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
63 |
Nguyễn Thị Mau |
2 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
64 |
Nguyễn Thị Ngắn |
2 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
65 |
Nguyễn Thị Vó |
2 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
66 |
Nguyễn Văn Lưu |
2 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
67 |
Nguyễn Viết Biểu |
2 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
68 |
Tống Thị Cúc |
2 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
69 |
Tống Thị Mai |
2 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
70 |
Trần Thị Hường |
2 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
71 |
Đào Thị Dỏ |
3 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
72 |
Đỗ Văn Hạnh |
3 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
73 |
Hồ Đắc Nghệ |
3 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
74 |
Hoàng Thị Nguyệt |
3 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
75 |
Hoàng Thị Xuân |
3 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
76 |
Huỳnh Thị Út |
3 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
77 |
Lại Thị Thẩm |
3 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
78 |
Nguyễn Thị Cháu |
3 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
79 |
Nguyễn Thị Hợi |
3 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
80 |
Nguyễn Thị Hường |
3 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
81 |
Nguyễn Thị Lê |
3 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
82 |
Nguyễn Thị Phước |
3 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
83 |
Nguyễn Văn |
3 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
84 |
Nguyễn Văn Song |
3 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
85 |
Phan Thế Lễ |
3 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
86 |
Phan Thị Có |
3 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
87 |
Phan Thị Điểm |
3 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
88 |
Phan Thị Trang |
3 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
89 |
Võ Thị Trà |
3 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
90 |
Hồ Thị Quyên |
3 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
91 |
Hoàng Trân Châu |
3 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
92 |
Hoàng Thị Hạnh |
4 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
93 |
Lê Văn Nghé |
4 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
94 |
Phan Thị Bích |
4 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
95 |
Công Huyền Tôn Nữ Quỳnh Hoa |
4 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
96 |
Đào Thị Viến |
4 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
97 |
Hồ Văn Thành |
4 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
98 |
Hoàng Công Kỉnh |
4 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
99 |
Hoàng Ngọc Lân |
4 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
100 |
Huỳnh Công Đôn |
4 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
101 |
Huỳnh Công Nguyện |
4 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
102 |
Lê Minh |
4 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
103 |
Lê Thị Bích |
4 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
104 |
Lê Thị Lụa |
4 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
105 |
Lê Thị Ngôn |
4 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
106 |
Lê Thị Thuyên |
4 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
107 |
Lê Thị Út |
4 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
108 |
Lương Thị Chồn |
4 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
109 |
Nguyễn Phù |
4 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
110 |
Nguyễn Thị Dần |
4 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
111 |
Nguyễn Thị Môn |
4 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
112 |
Phan Thị Bưởi |
4 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
113 |
Phan Thị Thí |
4 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
114 |
Bùi Ngọc Liên |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
115 |
Châu Khắc Kỳ |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
116 |
Châu Thị Hợi |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
117 |
Châu Thị Hường |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
118 |
Đào Thị Gái |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
119 |
Đỗ Thị Heo |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
120 |
Hà Xuân Thương |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
121 |
Hồ Thị Cúc |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
122 |
Hồ Thị Hường |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
123 |
Hồ Thị Rạm |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
124 |
Hoàng Thị Hường |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
125 |
Lê Thị Hà |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
126 |
Lê Thị Hoài |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
127 |
Nguyễn Đức Mến |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
128 |
Nguyễn Tãi |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
129 |
Nguyễn Thị Đầm |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
130 |
Nguyễn Thị Dư |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
131 |
Nguyễn Thị Hường |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
132 |
Nguyễn Thị Lựu |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
133 |
Nguyễn Thị Sương |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
134 |
Nguyễn Thị Viến |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
135 |
Nguyễn Tương |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
136 |
Phạm Thị Lý |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
137 |
Phan Văn Phương |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
138 |
Tạ Thị Hồng |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
139 |
Tôn Nữ Thị Kiệm |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
140 |
Tôn Nữ Thị Nga |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
141 |
Trần Thị Chi |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
142 |
Trần Thị Lành |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
143 |
Trần Thị Sâm |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
144 |
Trần Thị Thuyên |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
145 |
Trần Thị Xuân |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
146 |
Trần Xuân |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
147 |
Trương Thị Lành |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
148 |
Võ Văn Hoài |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
149 |
Cao Thị Dư |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
150 |
Huỳnh Thị Nhiều |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
151 |
Lê Thị Kim Đính |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
152 |
Lê Thoàn |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
153 |
Ngô Thị Lành |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
154 |
Nguyễn Đức Giao |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
155 |
Nguyễn Đức Thảo |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
156 |
Nguyễn Thị Lý |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
157 |
Trần Thị Ngộ |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
158 |
Võ Thị Cam |
5 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
159 |
Mai Thị Thơm |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
160 |
Nguyễn Đình Bé |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
161 |
Nguyễn Hoàng Anh |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
162 |
Nguyễn Thị Tuyết |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
163 |
Phan Đóa |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
164 |
Trần Lô |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
165 |
Võ Thị Hồng |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
166 |
Đào Hữu Bắp |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
167 |
Đinh Thị Mai |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
168 |
Đinh Thị Nhuận |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
169 |
Đoàn Thị Em |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
170 |
Đoàn Văn Dàng |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
171 |
Hồ Đắc Phùng |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
172 |
Hồ Đắc Thích |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
173 |
Hồ Thị Gái |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
174 |
Hồ Thị Sâm |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
175 |
Hồ Văn Sâm |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
176 |
Hồ Văn Suất |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
177 |
Nguyễn Đức Long |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
178 |
Nguyễn Hữu Hiền |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
179 |
Nguyễn Thị Bơ |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
180 |
Nguyễn Thị Chót |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
181 |
Nguyễn Thị Lé |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
182 |
Nguyễn Thị Mai |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
183 |
Nguyễn Thị Mai |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
184 |
Nguyễn Thị Nhỏ |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
185 |
Nguyễn Thị Phê |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
186 |
Nguyễn Thị Thanh |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
187 |
Nguyễn Thị Thêm |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
188 |
Nguyễn Thị Thừa |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
189 |
Nguyễn Văn Bé |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
190 |
Nguyễn Văn Hoàng |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
191 |
Phan Thị Hạnh |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
192 |
Phan Thị Tịnh |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
193 |
Phan Thị Vui |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
194 |
Trần Thị Diệu |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
195 |
Trần Thị Hường |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
196 |
Trần Thị Luyến |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
197 |
Trần Thị Thùy Nhẫn |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
198 |
Trần Văn Châu |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
199 |
Trương Thị Thới |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
200 |
Võ Thị Quyến |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
201 |
Võ Thị Thu Trâm |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
202 |
Võ Thị Vàng |
6 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
203 |
Bùi Thị Bé |
7 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
204 |
Huỳnh Công Châu |
7 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
205 |
Lê Danh |
7 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
206 |
Lê Thị Thơm |
7 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
207 |
Lê Thị Vui |
7 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
208 |
Mai Quang Minh Tâm |
7 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
209 |
Nguyễn Chung |
7 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
210 |
Nguyễn Thị Cát |
7 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
211 |
Nguyễn Thị Phương |
7 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
212 |
Nguyễn Thị Trọng |
7 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
213 |
Nguyễn Văn Châu |
7 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
214 |
Tống Thị Ty |
7 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
215 |
Trần Thị Chồn |
7 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
216 |
Trần Thị Ớt |
7 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
217 |
Trần Thị Quật |
7 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
218 |
Trần Văn Hòa |
7 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
219 |
Trịnh Thị Vẹn |
7 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
220 |
Võ Thị Viện |
7 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
221 |
Huỳnh Thị Bé |
7 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
222 |
Nguyễn Thị Bé |
7 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
223 |
Nguyễn Văn Trà |
7 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
224 |
Tống Phước Kiên |
7 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
225 |
Đào Thị Nhân |
8 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
226 |
Phan Thị Dảnh |
8 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
227 |
Bùi Thị Diệu |
8 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
228 |
Châu Thị Gái |
8 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
229 |
Đào Thị Lòn |
8 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
230 |
Lê Văn Lâm |
8 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
231 |
Lương Thị Lan |
8 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
232 |
Lương Thị Phu |
8 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
233 |
Ngô Văn Hòa |
8 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
234 |
Ngô Văn Khôi |
8 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
235 |
Ngô Văn Thiêu |
8 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
236 |
Nguyễn Thị Cữu Yến |
8 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
237 |
Nguyễn Thị Sen |
8 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
238 |
Nguyễn Thị Tâm |
8 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
239 |
Nguyễn Thọ |
8 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
240 |
Tôn Nữ Thị Cháu |
8 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
241 |
Tráng Chữ |
8 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
242 |
Võ Đại Công |
8 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
243 |
Võ Văn Thứ |
8 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
244 |
Hồ Ước |
9 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
245 |
Hoàng Thị Thêm |
9 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
246 |
Huỳnh Dũng |
9 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
247 |
Nguyễn Văn Tường |
9 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
248 |
Phạm Văn Nho |
9 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
249 |
Phan Thị Duyên |
9 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
250 |
Tôn Nữ Thị Phấn |
9 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
251 |
Trần Ngọc Quê |
9 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
252 |
Võ Văn Thọ |
9 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
253 |
Nguyễn Đức Hậu |
9 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
254 |
Tôn Nữ Tuyết Mai |
9 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
255 |
Nguyễn Thị Ái |
10 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
256 |
Hồ Đình Tròn |
10 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
257 |
Hồ Lãnh |
10 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
258 |
Hồ Văn Chắc |
10 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
259 |
Lê Thị Kỷ |
10 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
260 |
Nguyễn Thị Dưa |
10 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
261 |
Nguyễn Thị Gái |
10 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
262 |
Trần Thị Hường |
10 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
263 |
Trần Thị Vàng |
10 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
264 |
Trần Thị Yên |
10 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
265 |
Nguyễn Lương Khá |
10 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
266 |
Trương Thị Hiệp |
10 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
267 |
Lê Thị Cớ |
11 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
268 |
Nguyễn Thị Liễu |
11 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
269 |
Trần Thị Tâm Nguyện |
11 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
270 |
Hồ Thị Bê |
11 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
271 |
Lê Thị Mai |
11 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
272 |
Lê Thị Minh |
11 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
273 |
Lê Văn Bồ |
11 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
274 |
Lê Văn Hàng |
11 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
275 |
Nguyễn Chung |
11 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
276 |
Nguyễn Phu |
11 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
277 |
Nguyễn Thị Có |
11 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
278 |
Nguyễn Thị Đắng |
11 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
279 |
Nguyễn Thị Sáu |
11 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
280 |
Nguyễn Thị Thiu |
11 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
281 |
Nguyễn Thị Thuận |
11 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
282 |
Trần Thị Lùn |
11 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
283 |
Trương Văn Bợt |
11 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
284 |
Dương Văn Bé |
12 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
285 |
Dương Xuân Lào |
12 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
286 |
Hồ Thị Hóa |
12 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
287 |
Lê Thị Nga |
12 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
288 |
Lê Thị Thương |
12 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
289 |
Lê Văn Công |
12 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
290 |
Lương Thị Bướm |
12 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
291 |
Lương Viết Dục |
12 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
292 |
Nguyễn Thị Nhỏ |
12 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
293 |
Nguyễn Thị Sáo |
12 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
294 |
Phạm Thị Khẳng |
12 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
295 |
Trần Quang Vinh |
12 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
296 |
Võ Thị Sẽ |
12 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
297 |
Cao Thị Tuyết Mai |
12 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
298 |
Lê Thị Diệu |
12 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
299 |
Nguyễn Thị Chanh |
12 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
300 |
Nguyễn Thị Khẳng |
12 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
301 |
Võ Thị Quýt |
12 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
302 |
Đỗ Thị Lu |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
303 |
Hồ Văn Viết |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
304 |
Lê Thị Xin |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
305 |
Ngô Thị Đoàn |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
306 |
Ngô Thị Hoa |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
307 |
Ngô Thùy |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
308 |
Nguyễn Bụi |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
309 |
Nguyễn Hội |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
310 |
Nguyễn Thị Bòng |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
311 |
Nguyễn Thị Bướm |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
312 |
Nguyễn Thị Kim Cúc |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
313 |
Nguyễn Thị Quýt |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
314 |
Nguyễn Thị Sâm |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
315 |
Nguyễn Thị Xừng |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
316 |
Nguyễn Thị Ý |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
317 |
Nguyễn Văn Hải |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
318 |
Phạm Thị Ngắn |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
319 |
Phạm Văn Tứ |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
320 |
Tôn Nữ Thị Em |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
321 |
Trần Minh Quả |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
322 |
Trần Thị Đổng |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
323 |
Trần Thị Mừng |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
324 |
Trần Thị Tau |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
325 |
Trần Thị Thương |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
326 |
Trịnh Thị Bê |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
327 |
Lương Thị Rọm |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
328 |
Nguyễn Thị Vân |
13 |
300,000 |
Người cao tuổi |
|
329 |
Nguyễn Đình Đại Lực |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
330 |
Phan Thị Diệu |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
331 |
Võ Thị Huệ |
2 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
332 |
Hồ Thị Sang |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
333 |
Lê Thị Tâm |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
334 |
Nguyễn Đình Tâm |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
335 |
Nguyễn Thị Trang |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
336 |
Trần Gia Hân |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
337 |
Nguyễn Cửu Quang Nhân |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
338 |
Nguyễn Ngọc Đại Phước |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
339 |
Trần Hồng Niệm Từ |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
340 |
Bùi Cư |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
341 |
Ngô Dần |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
342 |
Trương Thị Gái |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
343 |
Lê Thị Hạ |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
344 |
Ngô Thị Hảo |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
345 |
Nguyễn Đắc Hiếu |
2 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
346 |
Hoàng Long |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
347 |
Lê Hoàng Bảo Ngân |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
348 |
Đinh Thị Hồng Nhung |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
349 |
Nguyễn Văn Phúc |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
350 |
Trương Đức Sằng |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
351 |
Nguyễn Thị Kim Thơ |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
352 |
Huỳnh Công Toàn |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
353 |
Võ Huỳnh Ngọc Trân |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
354 |
Phan Quốc Tuấn |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
355 |
Huỳnh Văn Vĩnh |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
356 |
Trương Thị Hải Yến |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
357 |
Trần Thị Bê |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
358 |
Nguyễn Hữu Hải |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
359 |
Lê Thị Kim Hoa |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
360 |
Huỳnh Văn Hoài |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
361 |
Công Tằng Tôn Nữ Bội Hoàn |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
362 |
Nguyễn Thị Loan |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
363 |
Huỳnh Đình Lộc |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
364 |
Huỳnh Thị Lượm |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
365 |
Lương Thêm |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
366 |
Hà Thị Thi |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
367 |
Võ Văn Thu |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
368 |
Nguyễn Thị Thường |
1 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
369 |
Đặng Văn Thông |
2 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
370 |
Trần Thị Cơ |
2 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
371 |
Trịnh Ngọc Tâm |
2 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
372 |
Nguyễn Hữu Minh Tiến |
2 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
373 |
Nguyễn Hoàng Anh |
2 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
374 |
Nguyễn Viết Cảnh |
2 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
375 |
Hồ Thị Thu Cúc |
2 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
376 |
Tống Thị Danh |
2 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
377 |
Nguyễn Thị Diệp |
2 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
378 |
Nguyễn Văn Khanh |
2 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
379 |
Võ Văn Mậu |
2 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
380 |
Đào Thị Trà Mi |
2 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
381 |
Trịnh Văn Thái |
2 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
382 |
Nguyễn Văn Thành |
2 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
383 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
2 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
384 |
Trương Thị Thanh Thủy |
2 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
385 |
Hồ Thị Út |
2 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
386 |
Nguyễn Thị Vui |
2 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
387 |
Trần Thị Kim Chi |
2 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
388 |
Lê Thị Gái |
2 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
389 |
Trần Công Manh |
2 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
390 |
Nguyễn Viết Tuệ |
2 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
391 |
Hồ Đắc Trọng |
3 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
392 |
Phan Thị Bảy |
3 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
393 |
Hồ Văn Cường |
3 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
394 |
Trịnh Văn Thùy Dung |
3 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
395 |
Võ Văn Hải |
3 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
396 |
Phan Thị Hương |
3 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
397 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
3 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
398 |
Hoàng Gia Phước |
3 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
399 |
Đặng Thị Uyên Phương |
2 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
400 |
Nguyễn Phước Lý Thắng |
3 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
401 |
Hà Thị Anh Thảo |
3 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
402 |
Tôn Nữ Xuân Thu |
3 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
403 |
Hồ Thúy Lan Trinh |
3 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
404 |
Phạm Văn Yên |
3 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
405 |
Nguyễn Thị Cúc |
3 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
406 |
Hồ Thị Hoàng Hiệp |
3 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
407 |
Nguyễn Lương |
3 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
408 |
Mai Văn Thành |
3 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
409 |
Hồ Thị Xuân |
3 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
410 |
Nguyễn Duy Lộc |
4 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
411 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
4 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
412 |
Trương Thị Hồng Vân |
4 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
413 |
Hoàng Duy Thanh Thảo |
4 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
414 |
Nguyễn Thị Bé |
4 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
415 |
Trần Thị Ngọc Diệp |
4 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
416 |
Đỗ Hoàng Hóa |
4 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
417 |
Trần Văn Lý |
4 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
418 |
Võ Phước Minh Nhật |
4 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
419 |
Đinh Trần Băng Nhiên |
4 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
420 |
Huỳnh Công Phong |
4 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
421 |
Phạm Quốc Thắng |
4 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
422 |
Nguyễn Đăng Trí |
4 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
423 |
Châu Thị Yến |
4 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
424 |
Trần Thị Bé |
4 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
425 |
Nguyễn Thị Bồng |
4 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
426 |
Hồ Hữu Dũng |
4 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
427 |
Trần Thị Hạnh |
4 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
428 |
Võ Thị Hương |
4 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
429 |
Nguyễn Thị Phương Mai |
4 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
430 |
Trần Văn Nguyên |
4 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
431 |
Nguyễn Gia Huy |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
432 |
Phan Văn Hải |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
433 |
Hồ Thị Thanh Hằng |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
434 |
Phan Thị Hường |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
435 |
Nguyễn Thiên Phú |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
436 |
Nguyễn Văn Tương |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
437 |
Nguyễn Thị Như Ý |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
438 |
Phan Văn Đá |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
439 |
Phan Hòa |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
440 |
Phan Mau |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
441 |
Nguyễn Thị Vy |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
442 |
Nguyễn Đức Huy |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
443 |
Hồ Văn Minh Quốc |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
444 |
Nguyễn Thị Bé |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
445 |
Phan Đức Bình |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
446 |
Nguyễn Văn Bốn |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
447 |
Hà Văn Cứ |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
448 |
Trần Thị Bích Đào |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
449 |
Phan Duy Đạt |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
450 |
Trần Quang Đạt |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
451 |
Phan Văn Dũng |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
452 |
Dương Thị Thanh Hà |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
453 |
Trương Minh Hiếu |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
454 |
Nguyễn Lương Hòa |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
455 |
Nguyễn Lương Hoan |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
456 |
Võ Văn Hoàng |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
457 |
Đoàn Hùng |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
458 |
Dương Nguyễn Thanh Kỳ |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
459 |
Nguyễn Văn Lai |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
460 |
Trần Thị Ngọc Ngà |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
461 |
Nguyễn Thị Nghĩa |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
462 |
Nguyễn Khoa Nguyên |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
463 |
Tô Hoàng Phong |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
464 |
Huỳnh Văn Phú |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
465 |
Phạm Văn Quý |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
466 |
Lê Thị Tám |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
467 |
Lê Văn Thanh |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
468 |
Huỳnh Công Tú |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
469 |
Lê Đức Minh Tuấn |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
470 |
Nguyễn Đức Tuấn |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
471 |
Nguyễn Quốc Đạt |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
472 |
Nguyễn Minh Diệu |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
473 |
Đoàn Dũng |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
474 |
Phan Hải |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
475 |
Đinh Thị Hoa |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
476 |
Lê Thị Thúy Hoa |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
477 |
Dương Hòa |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
478 |
Đặng Thị Xuân Hồng |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
479 |
Võ Thị Hồng |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
480 |
Phạm Hùng |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
481 |
Trần Quang Lạc |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
482 |
Hoàng Thị Lộc |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
483 |
Đặng Thị Kim Ngân |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
484 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
485 |
Cao Văn Sáu |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
486 |
Phan Thị Thương |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
487 |
Trần Hữu Văn |
5 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
488 |
Hoàng Thị Minh An |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
489 |
Nguyễn Thị Ngọc Giao |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
490 |
Nguyễn Đình Nhân |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
491 |
Trần Dụng Quang |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
492 |
Nguyễn Thị Điểm |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
493 |
Hồ Đắc Gia Hưng |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
494 |
Bạch Trọng Đăng Huy |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
495 |
Châu Thanh Quân |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
496 |
Nguyễn Tấn Bình |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
497 |
Dương Văn Chánh |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
498 |
Nguyễn Đình Đạt |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
499 |
Nguyễn Đình Đức |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
500 |
Nguyễn Văn Duy |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
501 |
Nguyễn Quốc Hòa |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
502 |
Nguyễn Duy Hưng |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
503 |
Phan Đức Lâm |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
504 |
Đặng Thị Mắn |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
505 |
Lê Thị Nhung |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
506 |
Châu Văn Phúc |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
507 |
Nguyễn Đức Quang |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
508 |
Đặng Thị Bích Thuận |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
509 |
Nguyễn Văn Thương |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
510 |
Trần Thị Lạc Thủy |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
511 |
Nguyễn Thị Thanh Trâm |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
512 |
Nguyễn Thị An |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
513 |
Nguyễn Thị Bình |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
514 |
Lê Thị Cúc |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
515 |
Đinh Như Định |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
516 |
Phạm Minh |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
517 |
Vĩnh Minh |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
518 |
Hồ Thị Nga |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
519 |
Nguyễn Ngọc |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
520 |
Nguyễn Đức Phước |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
521 |
Nguyễn Văn Thành |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
522 |
Nguyễn Thị Thiện |
6 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
523 |
Tống Phước Trọng Anh |
7 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
524 |
Châu Du Mân |
7 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
525 |
Tống Phước Hải |
7 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
526 |
Tống Phước Hoàng Bảo |
7 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
527 |
Tống Phước Cầu |
7 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
528 |
Lê Cư |
7 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
529 |
Nguyễn Hoàng Đức |
7 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
530 |
Hồ Thị Gái |
7 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
531 |
Đào Thị Mỹ Hạnh |
7 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
532 |
Nguyễn Văn Hạnh |
7 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
533 |
Nguyễn Văn Hậu |
7 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
534 |
Tôn Nữ Thị Hẹ |
7 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
535 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
7 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
536 |
Nguyễn Phước Bảo Quang |
7 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
537 |
Huy Toàn |
7 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
538 |
Tống Thị Xuân Trúc |
7 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
539 |
Lê Thị Vy |
7 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
540 |
Nguyễn Đình Ái |
7 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
541 |
Lê Thị Chơn |
7 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
542 |
Nguyễn Văn Minh Quân |
8 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
543 |
Nguyễn Thị Diên |
8 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
544 |
Nguyễn Thị Ngọc |
8 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
545 |
Phan Thị Lụt |
8 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
546 |
Trương Thị Diệu Hằng |
8 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
547 |
Tôn Nữ Thị Bê |
8 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
548 |
Phạm Đạt |
8 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
549 |
Nguyễn Thị Diệu |
8 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
550 |
Võ Văn Do |
8 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
551 |
Trần Hữu Duyệt |
8 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
552 |
Ngô Văn Nhật Hoàng |
8 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
553 |
Phạm Thị Thanh Phương |
8 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
554 |
Lê Văn Sáu |
8 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
555 |
Trần Thị Diệu Tánh |
8 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
556 |
Phạm Văn Thành |
8 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
557 |
Nguyễn Thị Thạnh |
8 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
558 |
Nguyễn Văn Thử |
8 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
559 |
Phạm Tuấn |
8 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
560 |
Lê Thị Bảy |
8 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
561 |
Lê Văn Đê |
8 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
562 |
Lê Văn Năm |
8 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
563 |
Ngô Vinh |
8 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
564 |
Huỳnh Anh Quân |
9 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
565 |
Nguyễn Viết Tân |
9 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
566 |
Nguyễn Thế Đông Hưng |
9 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
567 |
Trần Nguyễn Anh Khoa |
9 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
568 |
Trần Đức Phú |
9 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
569 |
Nguyễn Gia Bảo |
9 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
570 |
Dương Đại |
9 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
571 |
Phan Thị Nhung |
9 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
572 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
9 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
573 |
Lý Thị Trà |
9 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
574 |
Trần Xuân Sơn |
9 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
575 |
Nguyễn Tiến Đạt |
10 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
576 |
Nguyễn Đại Hải |
10 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
577 |
Phạm Huỳnh Nhật Huy |
10 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
578 |
Nguyễn Khắc Tuấn |
10 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
579 |
Trương Thanh Bình |
10 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
580 |
Nguyễn Mậu Chiến |
10 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
581 |
Lương Thị Diệp |
10 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
582 |
Nguyễn Văn Đường |
10 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
583 |
Nguyễn Thị Hạnh |
10 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
584 |
Trương Thị Thanh Hiền |
10 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
585 |
Nguyễn Hùng |
10 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
586 |
Lương Thanh Quốc |
10 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
587 |
Lưu Tuấn Thành |
10 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
588 |
Phan Văn Phú |
10 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
589 |
Trần Phước Ánh Huyền |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
590 |
Lê Thị Merry |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
591 |
Lê Văn Nam |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
592 |
Lương Viết Định |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
593 |
Nguyễn Văn Dũng |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
594 |
Trương Thị Mỹ Hạnh |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
595 |
Huỳnh Văn Hóa |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
596 |
Trần Phước Ánh Hồng |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
597 |
Lê Thị Hương |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
598 |
Hồ Thị Thùy Linh |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
599 |
Hồ Văn Linh |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
600 |
Nguyễn Thị Diệu Ni |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
601 |
Nguyễn Thị Nở |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
602 |
Trương Thị Phi |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
603 |
Nguyễn Phú |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
604 |
Phan Thị Ngọc Quỳnh |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
605 |
Lê Văn Thành |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
606 |
Hồ Công Bảo Thạnh |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
607 |
Trương Thị Thu Thảo |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
608 |
Lê Thị Xuân Thu |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
609 |
Nguyễn Thị Thương |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
610 |
Lê Viết Tuấn |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
611 |
Nguyễn Thị Như Ý |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
612 |
Nguyễn Thị Liễu |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
613 |
Trần Văn Mùi |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
614 |
Hồ Thị Nấu |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
615 |
Trương Thị Sào |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
616 |
Hồ Văn Sửu |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
617 |
Trần Quang Ty |
11 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
618 |
Võ Văn Đấu |
12 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
619 |
Trần Ngô Thủy Tiên |
12 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
620 |
Nguyễn Thanh Hiển |
12 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
621 |
Phan Văn Nhật |
12 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
622 |
Nguyễn Thị Sen |
12 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
623 |
Trần Thị Diệu Thanh |
12 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
624 |
Nguyễn Văn Phương Tuấn |
12 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
625 |
Lê Văn Cang |
12 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
626 |
Nguyễn Văn Mùi |
12 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
627 |
Nguyễn Văn Duyên |
13 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
628 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
13 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
629 |
Võ Xuân Thiện |
13 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
630 |
Nguyễn Ngọc Mai Khôi |
13 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
631 |
Nguyễn Hà Tú Linh |
13 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
632 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
13 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
633 |
Hồ Thị Hạnh |
13 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
634 |
Trần Thị Hiếu |
13 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
635 |
Trần Thị Hoa |
13 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
636 |
Lê Văn La |
13 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
637 |
Nguyễn Thị Lanh |
13 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
638 |
Bạch Thị Thanh Nga |
13 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
639 |
Châu Thị Oanh |
13 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
640 |
Lê Thành |
13 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
641 |
Nguyễn Chí Thiện |
13 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
642 |
Ngô Thị Thúy |
13 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
643 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
13 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
644 |
Trương Thị Xoa |
13 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
645 |
Nguyễn Trọng Lợi |
13 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
646 |
Nguyễn Trường Thiện |
13 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
647 |
Đoàn Thị Thuận |
13 |
300,000 |
Người khuyết tật |
|
648 |
Hồ Thị Nga |
3 |
300.000 |
HIV |
|
649 |
Phan Thị Kim Ánh |
1 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
650 |
Hồ Đức Mẫn |
1 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
651 |
Nguyễn Đại Hùng |
1 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
652 |
Nguyễn Văn Ninh |
1 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
653 |
Nguyễn Đình Toàn |
2 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
654 |
Trương Thị Lệ |
2 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
655 |
Nguyễn Thị Yến |
2 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
656 |
Tôn Nữ Mỹ Linh |
2 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
657 |
Trần Quang Đằng |
2 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
658 |
Nguyễn Thị Hồng |
4 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
659 |
Vĩnh Minh |
4 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
660 |
Bùi Tuấn |
5 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
661 |
Nguyễn Văn Tùy |
5 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
662 |
Hồ Tấn Yến |
5 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
663 |
Lê Thị Minh Tâm |
5 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
664 |
Nguyễn Trung Hiếu |
5 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
665 |
Nguyễn Văn Tân |
5 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
666 |
Phan Văn Tiến |
5 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
667 |
Trần Hữu Tân |
5 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
668 |
Võ Thị Thu Hường |
5 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
669 |
Nguyễn Đức Duy |
6 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
670 |
Trần Hữu Xuân |
6 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
671 |
Trần Thị Kim Huế |
6 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
672 |
Trần Thị Kim Huyền |
6 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
673 |
Lê Thị Gái |
7 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
674 |
Tống Phước Trọng |
7 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
675 |
Tống Thị Kim Loan |
7 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
676 |
Nguyễn Hữu Xuân |
8 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
677 |
Nguyễn Văn Tường |
8 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
678 |
Phạm Thị Hoa |
8 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
679 |
Phạm Thị Thanh Nga |
8 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
680 |
Huỳnh Văn Toàn |
9 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
681 |
Phan Thị Thanh Hiệp |
9 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
682 |
Châu Thị Mau |
10 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
683 |
Nguyễn Văn Phát |
10 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
684 |
Phạm Thế Minh |
10 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
685 |
Trần Thị Huệ |
10 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
686 |
Lê Văn Dũng |
11 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
687 |
Lê Văn Thu |
11 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
688 |
Lê Thị Thúy Lan |
12 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
689 |
Lê Thị Loan |
13 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
690 |
Ngô Thị Bé |
13 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
691 |
Nguyễn Thị Thuận |
11 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
692 |
Đặng Thị Lan |
13 |
300,000 |
Chăm sóc NKT |
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Tuấn Khanh Các tin khác
|