DANH SÁCH NIÊM YẾT CÔNG KHAI Đối tượng nhận quà Tết của Chủ tịch nước nhân dịp Tết Nguyên đán Quý Mão 2023 Ngày cập nhật 19/01/2023
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
PHƯỜNG VỸ DẠ |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
Biểu số 01 |
|
DANH SÁCH NIÊM YẾT CÔNG KHAI |
Đối tượng nhận quà Tết của Chủ tịch nước nhân dịp |
Tết Nguyên đán Quý Mão 2023 |
|
(Kèm theo Thông báo số 18a/TB-UBND ngày 09 tháng 01 năm 2023) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Họ và tên |
Loại |
Mức |
Địa chỉ |
Ghi chú |
|
người nhận quà |
đối tượng |
quà tặng |
|
1 |
Nguyễn Duy Dũng |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 1 |
|
|
2 |
Hoàng Ngọc Thọ |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 1 |
|
|
3 |
Nguyễn Văn Hợi |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 1 |
|
|
4 |
Nguyễn Thị Thuyền |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 1 |
Con LS Nguyễn Đình Biên |
|
5 |
Nguyễn Vĩnh Biên |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 1 |
Em LS Nguyễn Vĩnh Tập |
|
6 |
Trần Văn Tân |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 1 |
Cháu LSTrần Mơ |
|
7 |
Hồ Văn Mỹ |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 1 |
Cháu LS Hồ Thị Chắc |
|
8 |
Ngô Phi Điệp |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 1 |
Cháu LS Huỳnh Văn Chạy |
|
9 |
Lương Trọng Liêu |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 1 |
Cháu LSLương Giao |
|
10 |
Nguyễn Thị Thanh Minh |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 1 |
Em LS Nguyễn Văn Phùng |
|
11 |
Nguyễn Văn Huy |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 1 |
Em LS Nguyễn Văn Lương |
|
12 |
Lê Quang Dũng |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 1 |
Cháu LS Lê Quang Ban |
|
13 |
Trương Đức Sinh (Nghé) |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 1 |
Em LSTrương Đức Sơn |
|
14 |
Trương Đức Trốn |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 2 |
Cha LSTrương Đức Hòa |
|
15 |
Trần Văn Hậu |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 2 |
Cha LSTrần Văn Hạnh |
|
16 |
Phan Thiện Lợi |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 2 |
Con LS Phan May |
|
17 |
Lê Quang Quang |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 2 |
Con LS Lê Quang Vinh |
|
18 |
Nguyễn Thị Yến |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 2 |
Con LS Nguyễn Công Chiện |
|
19 |
Nguyễn Thị Yến |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 2 |
Con LS Nguyễn Thị Ba |
|
20 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 2 |
Cháu LS Nguyễn Cạnh |
|
21 |
Nguyễn Văn Thân |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 2 |
Cháu LS Lê Hàng |
|
22 |
Nguyễn Văn Hải |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 2 |
|
|
23 |
Thái Xuân Mười |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 2 |
|
|
24 |
Nguyễn Thị Yến |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 2 |
|
|
25 |
Trương Thúc Đảm |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 3 |
|
|
26 |
Phạm Thị Ái Liên |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 3 |
|
|
27 |
Tống Phước Lộc |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 3 |
|
|
28 |
Nguyễn Minh Tâm |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 3 |
|
|
29 |
Nguyễn Thị Anh Duyên |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 3 |
|
|
30 |
Dương Đức Phương |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 3 |
|
|
31 |
Phan Thị Trang |
CCCM |
300,000 |
Tổ 3 |
|
|
32 |
Hồ Công Hạo |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 3 |
Con LS Hồ Công Thí |
|
33 |
Trương Thúc Đảm |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 3 |
Con LS Trương Văn Đỉnh |
|
34 |
Phan Thị Trang |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 3 |
Vợ LS Nguyễn Vỹ |
|
35 |
Nguyễn Cửu Khánh Hỷ |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 3 |
Con LS Nguyễn Cửu Thạnh |
|
36 |
Phạm Văn Thuận |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 3 |
Cháu LS Phạm Tề |
|
37 |
Vĩnh Phước |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 3 |
Cháu LS Bửu Đồng |
|
38 |
Trần Thị Phương (Sốt) |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 3 |
Cháu LSTrần Thị Thu |
|
39 |
Dương Đức Phương |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 3 |
Em LS Dương Thị Thu |
|
40 |
Nguyễn Ngọc Liệu |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 3 |
Cháu LS Nguyễn Tum |
|
41 |
Trần Thị Thương |
CĐHH<80% |
300,000 |
Tổ 4 |
|
|
42 |
Nguyễn Công Đại |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 4 |
|
|
43 |
Lương Thị Chồn |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 4 |
|
|
44 |
Lê Văn Đại |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 4 |
|
|
45 |
Thiều Đăng Cước |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 4 |
|
|
46 |
Dương Quang Tươi |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 4 |
|
|
47 |
Nguyễn Thị Quyên |
CCCM |
300,000 |
Tổ 4 |
|
|
48 |
Nguyễn Thị Vân |
CCCM |
300,000 |
Tổ 4 |
|
|
49 |
Trương Thị Chi |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 4 |
Vợ LS Phạm Nhơn |
|
50 |
Nguyễn Thị Dần |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 4 |
Vợ LS Cao Đình Đề |
|
51 |
Đinh Văn Việt |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 4 |
Cháu LS Đinh Văn Toàn |
|
52 |
Huỳnh Thị Uyên Phương (Hương) |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 4 |
Cháu LS Võ Văn Hiền |
|
53 |
Bảo Hưng |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 4 |
Cháu LS Bửu Phát |
|
54 |
Nguyễn Ích Tuấn |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 4 |
Anh LS Nguyễn Ích Hà |
|
55 |
Lê Dần |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 4 |
Em LS Lê Văn Thái |
|
56 |
Trần Thị Thu Bồn (Thạnh) |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 4 |
Chị LSTrương Thị Hiệp |
|
57 |
Trần Thị Thu Bồn (Thạnh) |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 4 |
Chị LSTrương Cằng |
|
58 |
Nguyễn Đức Mến |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 4 |
Em LS Nguyễn Đức Phiên |
|
59 |
Dương Quang Tươi |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 4 |
Em LS Dương Quang Đấu |
|
60 |
Hồ Thị Gái |
CĐHH<80% |
300,000 |
Tổ 5 |
|
|
61 |
Dương Thành Trung |
CĐHH<80% |
300,000 |
Tổ 5 |
|
|
62 |
Dương Xuân Châu |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 5 |
|
|
63 |
Lê Thoàn |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 5 |
|
|
64 |
Nguyễn Xuân Trường |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 5 |
|
|
65 |
Trần Xuân |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 5 |
|
|
66 |
Nguyễn Văn Búa |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 5 |
|
|
67 |
Phan Xuân Châu |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 5 |
|
|
68 |
Nguyễn Trung |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 5 |
|
|
69 |
Đặng Thị Hồng Vân |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 5 |
|
|
70 |
Trương Thị Hoa |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 5 |
|
|
71 |
Chế Thị Mừng |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 5 |
|
|
72 |
Lê Thanh Phước |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 5 |
|
|
73 |
Nguyễn Thị Hường |
CCCM |
300,000 |
Tổ 5 |
|
|
74 |
Trần Thị Lợi |
Tù đày |
300,000 |
Tổ 5 |
|
|
75 |
Lê Thị Hoa (Tùng) |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 5 |
Con LS Châu Kiên |
|
76 |
Hồ Thị Hạnh |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 5 |
Con LS Hồ Đắc Lành |
|
77 |
Tôn Thất Nguyện |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 5 |
Con LS Tôn Thất Tráng |
|
78 |
Vũ Thị Mão |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 5 |
Em LS Trần Thanh Châu |
|
79 |
Hoàng Chí Dũng |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 5 |
Cháu LS Hoàng Đức Tân |
|
80 |
Phan Đức Khánh |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 5 |
Cháu LS Phan Đức Đen |
|
81 |
Hồ Viết Tiến |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 5 |
Em LS Hồ Viết Thái |
|
82 |
Hồ Tấn Yến |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 5 |
Cháu LS Hồ Tấn Phát |
|
83 |
Lê Văn Dần |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 5 |
Em LS Lê Văn Nam |
|
84 |
Dương Quang Bằng |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 5 |
Cháu Dương Quang Tiễn |
|
85 |
Dương Quang Bằng |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 5 |
Cháu Dương Quang Tồn |
|
86 |
Dương Quang Bằng |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 5 |
Cháu Dương Quang Duyện |
|
87 |
Đặng Thị Hồng Vân |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 5 |
Em LS Đặng Thị Con |
|
88 |
Phan Xuân Châu |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 5 |
Em LS Phan Văn Sự |
|
89 |
Phan Xuân Châu |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 5 |
Em LS Phan Mó |
|
90 |
Trương Đình Phước |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 5 |
Cháu LSTrương Đình Điệu |
|
91 |
Tôn Thất Hùng |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 5 |
Cháu LSTôn Nữ Thị Khá |
|
92 |
Tôn Thất Kỳ |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 5 |
Cháu LS Tôn Thất Tự |
|
93 |
Dương Thành Trung |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 5 |
Anh LS Dương Nam |
|
94 |
Dương Thành Trung |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 5 |
Anh LS Dương Thị Ngưu |
|
95 |
Hoàng Thanh Hải |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 5 |
Cháu LS Hoàng Trọng Nghệ |
|
96 |
Hoàng Thanh Hải |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 5 |
Em LS Hoàng Thị Sương |
|
97 |
Tôn Nữ Như Ý |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 5 |
Cháu LS Tôn Thất Hồng |
|
98 |
Nguyễn Ngọc Phước |
CĐHH<80% |
300,000 |
Tổ 6 |
|
|
99 |
Đặng Xuân Lộc |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 6 |
|
|
100 |
Bùi Hoàng Anh |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 6 |
|
|
101 |
Trần Hữu Thí |
Tù đày |
300,000 |
Tổ 6 |
|
|
102 |
Nguyễn Đức Long |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 6 |
Cha LS Nguyễn Đức Hải |
|
103 |
Phan Thị Tịnh |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 6 |
Vợ LS Trịnh Hiếu Đông |
|
104 |
Trần Thị Thùy Nhẫn |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 6 |
Con LS Trần Văn Don |
|
105 |
Cao Thị Bạch Mai |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 6 |
Con LS Cao Minh |
|
106 |
Đoàn Đình Dĩnh |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 6 |
Cháu LS Đoàn Thơm |
|
107 |
Đinh Thị Minh |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 6 |
Chị LS Đinh Văn Thông |
|
108 |
Nguyễn Văn Thuyết |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 6 |
Anh LS Nguyễn Văn Can |
|
109 |
Lê Viết Năm |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 6 |
Anh LS Lê Viết Gái |
|
110 |
Nguyễn Viết Khánh |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 6 |
Cháu LS Nguyễn Viết Chư |
|
111 |
Lê Văn Đích |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 6 |
Cháu LS Lê Bàn |
|
112 |
Trần Xuân Bình |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 6 |
Cháu LS Trần Xuân Anh |
|
113 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 6 |
Cháu LS Bửu Túc |
|
114 |
Nguyễn Văn Thành |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 6 |
Cháu LS Nguyễn Hữu Lọt |
|
115 |
Nguyễn Văn Thành |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 6 |
Cháu LS Nguyễn Hữu Danh |
|
116 |
Nguyễn Thị Thu Hương (Hào) |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 6 |
Cháu LS Nguyễn Hữu Đà |
|
117 |
Nguyễn Thị Thu Hương (Hào) |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 6 |
Cháu LS Nguyễn Hữu Nam |
|
118 |
Phạm Thị Thu |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 7 |
|
|
119 |
Tạ Quang Chiến |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 7 |
|
|
120 |
Nguyễn Thị Em |
Tù đày |
300,000 |
Tổ 7 |
|
|
121 |
Hoàng Đình Trung |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 7 |
Con LS Hoàng Xuân Cương |
|
122 |
Đào Chuẩn |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 7 |
Con LS Đào Cáp |
|
123 |
Tống Minh Ngọ |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 7 |
Em LS Tống Văn Thành |
|
124 |
Huỳnh Văn Hùng |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 7 |
Cháu LS Huỳnh Văn Hà |
|
125 |
Lê Luận |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 8 |
|
|
126 |
Lê Văn Sắt |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 8 |
Cháu LS Lê Văn Lương |
|
127 |
Lê Văn Sắt |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 8 |
Cháu LS Lê Văn Thương |
|
128 |
Lê Thị Nhự |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 8 |
Cháu LS Trần Văn Hiệp |
|
129 |
Bùi Huy Thái |
CĐHH<80% |
300,000 |
Tổ 9 |
|
|
130 |
Hoàng Ngọc Bân |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 9 |
|
|
131 |
Võ Ngọc Huy |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 9 |
|
|
132 |
Nguyễn Thế Nại |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 9 |
|
|
133 |
Võ Đình Nhàn |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 9 |
|
|
134 |
Hồ Công Quyền |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 9 |
|
|
135 |
Đào Thị Toàn |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 9 |
|
|
136 |
Nguyễn Xuân Thành |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 9 |
|
|
137 |
Ngô Quang Tửu |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 9 |
|
|
138 |
Hoàng Việt Quốc |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 9 |
|
|
139 |
Nguyễn Văn Hinh |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 9 |
|
|
140 |
Lê Thị Đậy |
CCCM |
300,000 |
Tổ 9 |
|
|
141 |
Hoàng Thị Thêm |
CCCM |
300,000 |
Tổ 9 |
|
|
142 |
Lương Viết Bùi |
Tù đày |
300,000 |
Tổ 9 |
|
|
143 |
Võ Văn Sung (Mọi) |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 9 |
Con LS Võ Sinh |
|
144 |
Nguyễn Thị Lập |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 9 |
Vợ LS Lê Hữu Tường |
|
145 |
Ngô Văn Trân |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 9 |
Con LS Ngô Văn Tương |
|
146 |
Phan Quốc Phòng |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 9 |
Con LS Phan Lạc |
|
147 |
Phạm Văn Lê (Tâm) |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 9 |
Con LSTrương Dư Liêu |
|
148 |
Nguyễn Văn Xuân |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 9 |
Cháu LS Nguyễn Văn Dáng |
|
149 |
Võ Thừa Hải |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 9 |
Em LS Võ Phước Toàn |
|
150 |
Võ Thừa Hải |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 9 |
Em LS Võ Phước Dân |
|
151 |
Hồ Tú |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 9 |
Em LS Hồ Búa |
|
152 |
Hồ Ước |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 9 |
Anh LS Hồ Văn Dư |
|
153 |
Phan Quốc Phòng |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 9 |
Em LS Phan Thị Duyên |
|
154 |
Hoàng Thị Huế |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 9 |
Chị LS Đinh Diệu |
|
155 |
Nguyễn Xuân Cầm |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 9 |
Em LS Nguyễn Thị Hẹ |
|
156 |
Đặng Quang |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 9 |
Cháu LS Đặng Thức |
|
157 |
Phan Mãn |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 9 |
Anh LS Phan Văn Thắng |
|
158 |
Nguyễn Văn Hinh |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 9 |
Cháu LS Nguyễn Văn Túc |
|
159 |
Trần Thị Vàng |
BMVNAH |
600,000 |
Tổ 10 |
|
|
160 |
Lê Thị Thanh |
CĐHH>81% |
600,000 |
Tổ 10 |
|
|
161 |
Phan Đức Thuận |
TB>81% |
600,000 |
Tổ 10 |
|
|
162 |
Lê Thị Huế |
CĐHH<80% |
300,000 |
Tổ 10 |
|
|
163 |
Lê Văn Huê |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 10 |
|
|
164 |
Trương Quang Tiến |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 10 |
|
|
165 |
Võ Văn An |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 10 |
|
|
166 |
Chế Công Bảng |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 10 |
|
|
167 |
Đinh Hữu Chiến |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 10 |
|
|
168 |
Nguyễn Ngọc Chiến |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 10 |
|
|
169 |
Đặng Minh Thuần |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 10 |
|
|
170 |
Lê Nhân Phấn |
Tù đày |
300,000 |
Tổ 10 |
|
|
171 |
Cao Thị Phương (Thắng) |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 10 |
Con LS Nguyễn Mậu Mậy |
|
172 |
Hồ Văn Danh |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 10 |
Con LS Hồ Văn Nhơn |
|
173 |
Trần Thị Vàng |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 10 |
Vợ LS Nguyễn Mậu Thý |
|
174 |
Trần Thị Vàng |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 10 |
Mẹ LS Nguyễn Mậu Huy |
|
175 |
Cao Thị Phương (Thắng) |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 10 |
Chị LS Nguyễn Thị Bắp |
|
176 |
Phan Nhỏ |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 10 |
Cháu LS Phan Văn Phụng |
|
177 |
Chế Công Bảng |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 10 |
Em LS Chế Thị Hẹ |
|
178 |
Hồ Văn Củi |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 11 |
Anh LS Hồ Văn Hiền |
|
179 |
Phan Văn Bảo |
TB>81% |
600,000 |
Tổ 12 |
|
|
180 |
Lê Doãn Sơn |
CĐHH<80% |
300,000 |
Tổ 12 |
|
|
181 |
Phan Trung Lép |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 12 |
Con LSPhan Trung Liễn |
|
182 |
Phạm Văn Bôn |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 13 |
|
|
183 |
Trần Duy Thành |
TBB<80% |
300,000 |
Tổ 13 |
|
|
184 |
Hồ Viết Hoàng |
Tù đày |
300,000 |
Tổ 13 |
|
|
185 |
Phạm Văn Bôn |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 13 |
Con LS Phạm Văn Cường |
|
186 |
Trần Thị Hồng Vân |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 13 |
Con LS Trần Thầy |
|
187 |
Nguyễn Thị Hoa |
Đại diện thân nhân LS |
300,000 |
Tổ 13 |
Con LSNguyễn Bình Quyền |
|
188 |
Nguyễn Thị Sáu |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 13 |
Em LS Bùi Tâm |
|
189 |
Lại Thị Hương |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 13 |
Em LS Lại Ngộ |
|
190 |
Hồ Văn Tri |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 13 |
Cháu LS Hồ Văn Chắc |
|
191 |
Võ Văn Long |
Thờ cúng liệt sĩ |
300,000 |
Tổ 13 |
Em LS Võ Văn Gái |
|
|
Tổng cộng: |
58,500,000 |
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Tuấn Khanh Các tin khác
|