KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT TTHC TẠI BỘ PHẬN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT QUẢ PHƯỜNG VỸ DẠ (Từ ngày 1/1/2023 đến ngày 31/01/2023) Ngày cập nhật 01/02/2023
KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT TTHC TẠI BỘ PHẬN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT QUẢ PHƯỜNG VỸ DẠ
(Từ ngày 1/1/2023 đến ngày 31/01/2023)
STT
|
Số PTN
|
Ngày nhận
|
Tên hồ sơ
|
Công dân tổ
|
Địa chỉ
|
Ngày trả
|
Người nhận
|
|
|
Hẹn trả
|
|
chức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
23.00123
|
30/01/2023
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Trần Thị Diệu
|
20/53 Hàn Mặc Tử,
|
30/01/2023
|
|
|
|
02/02/2023
|
|
Ánh
|
Phường Vỹ Dạ, Thành phố
|
|
|
|
|
|
|
|
Huế, Tỉnh Thừa Thiên
|
|
|
|
|
|
|
|
Huế
|
|
|
2
|
23.00124
|
30/01/2023
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
PHAN THỊ MỸ
|
, Phường Vỹ Dạ, Thành
|
30/01/2023
|
|
|
|
02/02/2023
|
|
HƯƠNG
|
phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên
|
|
|
|
|
|
|
|
Huế
|
|
|
3
|
23.00125
|
30/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
VẬN
|
vỹ dạ
|
30/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
4
|
23.00127
|
30/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
PHẠM HỮU TỴ
|
vỹ dạ
|
30/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
5
|
23.00126
|
30/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
HÒA
|
vỹ dạ
|
30/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
6
|
23.00130
|
30/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
HÒA
|
vỹ dạ
|
30/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
7
|
23.00129
|
30/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
ANH THỊNH
|
vỹ dạ
|
30/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
8
|
23.00128
|
30/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
TRUNG THÀNH
|
vỹ dạ
|
30/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
9
|
23.00131
|
30/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
THANH TÂM
|
vỹ dạ
|
30/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
10
|
23.00133
|
30/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
TỴ
|
vỹ dạ
|
30/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
11
|
23.00132
|
30/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
VÂN
|
vỹ dạ
|
30/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
12
|
23.00135
|
30/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
THÙY
|
vỹ dạ
|
30/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
13
|
23.00134
|
30/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
LOAN
|
vỹ dạ
|
30/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
14
|
23.00136
|
30/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
TRÂM
|
vỹ dạ
|
30/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
15
|
23.00051
|
10/01/2023
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
Phan Tuấn Thiên (
|
Phường An Khê, quận
|
30/01/2023
|
|
|
|
|
|
người được uỷ
|
Thanh khê, đà nẵng
|
|
|
|
|
|
|
quyền )
|
|
|
|
16
|
23.00120
|
27/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
XUÂN HUY
|
vỹ dạ
|
27/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
17
|
23.00118
|
27/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
KHÁNH TRÂM
|
vỹ dạ
|
27/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
18
|
23.00117
|
27/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
UYÊN NHI
|
vỹ dạ
|
27/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
19
|
23.00119
|
27/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
NGUYỄN THỊ
|
vỹ dạ
|
27/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
CHÂU
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
20
|
23.00122
|
27/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
THANH PHONG
|
vỹ dạ
|
27/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
21
|
23.00121
|
27/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
HOÀNG
|
vỹ dạ
|
27/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
22
|
23.00115
|
27/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
NGUYỄN VĂN
|
vỹ dạ
|
27/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
BẢO QUỐC
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
23
|
23.00116
|
27/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
BẢO
|
vỹ dạ
|
27/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
24
|
23.00114
|
27/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
ANH THƯ
|
vỹ dạ
|
27/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
25
|
23.00113
|
27/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
THANH NGA
|
vỹ dạ
|
27/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
26
|
23.00112
|
27/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
NGÔ VĂN SƠN
|
vỹ dạ
|
27/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
27
|
23.00111
|
27/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
ĐỨC THÀNH
|
vỹ dạ
|
27/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
28
|
23.00110
|
27/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
ĐẠT
|
vỹ dạ
|
27/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
29
|
23.00109
|
27/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
KHÁNH TRANG
|
vỹ dạ
|
27/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
30
|
23.00094
|
16/01/2023
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã
|
Nguyễn Thị Thú
|
10/24 Nguyễn Khoa Vy,
|
27/01/2023
|
Nguyễn Công Nghi
|
|
|
30/01/2023
|
hội
|
|
tổ 4, phường Vỹ Dạ, Huế
|
|
|
31
|
23.00105
|
18/01/2023
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
17 Lưu Hữu Phước,
|
18/01/2023
|
|
|
|
|
|
Thủy
|
Phường Vỹ Dạ, Thành phố
|
|
|
|
|
|
|
|
Huế, Tỉnh Thừa Thiên
|
|
|
|
|
|
|
|
Huế
|
|
|
32
|
23.00106
|
18/01/2023
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
Nguyễn Bảo Ngọc
|
08/220 Nguyễn Sinh Cung
|
18/01/2023
|
|
|
|
|
|
|
tp Huế, Phường Vỹ Dạ,
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phố Huế, Tỉnh
|
|
|
|
|
|
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
|
33
|
23.00104
|
18/01/2023
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
LÊ THỊ THANH
|
Lô A21 Tùng Thiện
|
18/01/2023
|
|
|
|
|
|
NGA
|
Vương, Phường Vỹ Dạ,
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phố Huế, Tỉnh
|
|
|
|
|
|
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
|
34
|
23.00107
|
18/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
HÙNG
|
vỹ dạ
|
18/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
35
|
23.00108
|
18/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
MINH QUANG
|
vỹ dạ
|
18/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
36
|
23.00103
|
18/01/2023
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
Nguyễn Thị Thu
|
Vỹ Dạ
|
18/01/2023
|
|
|
|
|
|
Thủy
|
|
|
|
37
|
23.00102
|
18/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
QUỐC HÙNG
|
vỹ dạ
|
18/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
38
|
23.00098
|
17/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
MINH MẪN
|
vỹ dạ
|
17/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
39
|
22.02076
|
29/12/2022
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
HỒ ĐÌNH
|
122 Phạm Văn Đồng,
|
17/01/2023
|
|
|
|
04/01/2023
|
|
CHƯƠNG
|
Phường Vỹ Dạ, Thành phố
|
|
|
|
|
|
|
|
Huế, Tỉnh Thừa Thiên
|
|
|
|
|
|
|
|
Huế
|
|
|
40
|
23.00099
|
17/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
NHƯ
|
vỹ dạ
|
17/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
41
|
23.00100
|
17/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
CHÂU NHÂN
|
vỹ dạ
|
17/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
42
|
23.00101
|
17/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
TRƯƠNG VIỆT
|
vỹ dạ
|
17/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
MINH
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
43
|
23.00092
|
16/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
TÀI
|
vỹ dạ
|
16/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
44
|
23.00097
|
16/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
KHOA HUY
|
vỹ dạ
|
16/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
45
|
23.00096
|
16/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
TRUNG
|
vỹ dạ
|
16/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
46
|
23.00093
|
16/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
MINH THƯ
|
vỹ dạ
|
16/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
47
|
23.00091
|
16/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
TUẤN ANH
|
vỹ dạ
|
16/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
48
|
23.00090
|
16/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
CÔNG TY AN
|
vỹ dạ
|
16/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
PHÚ TT HUẾ
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
49
|
23.00089
|
16/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
THANH
|
vỹ dạ
|
16/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
50
|
23.00077
|
12/01/2023
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
Trương Đức Sinh
|
Vỹ Dạ
|
13/01/2023
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51
|
23.00079
|
13/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
HỮU TÌNH
|
vỹ dạ
|
13/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
52
|
23.00080
|
13/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
NGUYỄN ĐĂNG
|
vỹ dạ
|
13/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
PHƯỚC
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
53
|
23.00081
|
13/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
CHẤT LƯỢNG
|
vỹ dạ
|
13/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
54
|
23.00086
|
13/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
HOÀI MINH
|
vỹ dạ
|
13/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
55
|
23.00085
|
13/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
LÂM
|
vỹ dạ
|
13/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
56
|
23.00083
|
13/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
NGUYỆT
|
vỹ dạ
|
13/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
57
|
23.00084
|
13/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
HƯƠNG
|
vỹ dạ
|
13/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
58
|
23.00082
|
13/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
TRẦN CÔNG
|
vỹ dạ
|
13/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
ĐỨC
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
59
|
23.00088
|
13/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
Công ty CP Tư
|
vỹ dạ
|
13/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
vấn v à Đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
Xây dựng Bắc
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung Nam
|
|
|
|
60
|
23.00087
|
13/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
TRƯƠNG ĐỨC
|
vỹ dạ
|
13/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
SINH
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
61
|
23.00071
|
12/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
HỒNG ĐẠT
|
vỹ dạ
|
12/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
62
|
23.00072
|
12/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
CÔNG TÍN
|
vỹ dạ
|
12/01/2023
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
63
|
23.00074
|
12/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
AN
|
vỹ dạ
|
12/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
64
|
23.00073
|
12/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
THÁI BẢO
|
vỹ dạ
|
12/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
65
|
23.00075
|
12/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
TRẦN NINH
|
vỹ dạ
|
12/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
66
|
23.00076
|
12/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
NGỌC KIÊN
|
vỹ dạ
|
12/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
67
|
23.00070
|
11/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
LẠC
|
vỹ dạ
|
12/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
68
|
23.00069
|
11/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
BẢO KIÊN
|
vỹ dạ
|
12/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
69
|
23.00068
|
11/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
A THỊNH
|
vỹ dạ
|
11/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
70
|
23.00067
|
11/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
HOA
|
vỹ dạ
|
11/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
71
|
23.00062
|
11/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
PHƯỚC MINH
|
vỹ dạ
|
11/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
72
|
23.00063
|
11/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
NGUYỄN THỊ
|
vỹ dạ
|
11/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
HỒNG LY
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
73
|
23.00065
|
11/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
CÔNG TY TNHH
|
vỹ dạ
|
11/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
SẢN XUẤT
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
THƯƠNG MẠI
|
|
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ LỘC
|
|
|
|
|
|
|
|
MAI
|
|
|
|
74
|
23.00064
|
11/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
DIỆU TRINH
|
vỹ dạ
|
11/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
75
|
23.00066
|
11/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
HỮU ĐỨC
|
vỹ dạ
|
11/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
76
|
23.00060
|
10/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
HOÀNG ANH
|
VỸ DẠ
|
10/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
77
|
23.00061
|
10/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
A THỊNH
|
VỸ DẠ
|
10/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
78
|
23.00050
|
10/01/2023
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Nguyễn Phương
|
Vỹ Dạ
|
10/01/2023
|
|
|
|
13/01/2023
|
|
Hiếu
|
|
|
|
79
|
23.00052
|
10/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
CHÂU NHI
|
VỸ DẠ
|
10/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
80
|
23.00053
|
10/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
MINH ĐỨC
|
VỸ DẠ
|
10/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
81
|
23.00054
|
10/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
thị thịnh
|
VỸ DẠ
|
10/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
82
|
23.00056
|
10/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
NGUYỄN VĂN
|
VỸ DẠ
|
10/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
THƯỞNG
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
83
|
23.00055
|
10/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
AN PHÁT
|
VỸ DẠ
|
10/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
84
|
23.00057
|
10/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
NGUYỄN THỊ
|
VỸ DẠ
|
10/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
HỒNG LY
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
85
|
23.00058
|
10/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
TRANG
|
VỸ DẠ
|
10/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
86
|
23.00059
|
10/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
THU CÚC
|
VỸ DẠ
|
10/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
87
|
22.01942
|
08/12/2022
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền
|
Chế Thị Cẩm
|
107 Hàn Mặc Tử, phường
|
09/01/2023
|
Thành phố Huế
|
|
|
19/01/2023
|
sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác
|
Hằng
|
Vỹ Dạ
|
|
|
|
|
|
gắn liền với đất lần đầu
|
|
|
|
|
88
|
22.01943
|
08/12/2022
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền
|
CHẾ THỊ CẨM
|
161 Hàn Mặc Tử, phường
|
09/01/2023
|
Thành phố Huế
|
|
|
19/01/2023
|
sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác
|
HẠNH
|
Vỹ Dạ
|
|
|
|
|
|
gắn liền với đất lần đầu
|
|
|
|
|
89
|
22.02051
|
19/12/2022
|
Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng
|
Đặng Thị Xuân
|
200 Nguyễn Sinh Cung,
|
09/01/2023
|
Thành phố Huế
|
|
|
06/02/2023
|
đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền
|
Phúc-Đặng Thị
|
phường Vỹ Dạ
|
|
|
|
|
|
với đất
|
Xuân Lộc-Đặng
|
|
|
|
|
|
|
|
Thị Xuân Thọ-
|
|
|
|
|
|
|
|
Đặng Thị Thu
|
|
|
|
|
|
|
|
Hương-Đặng Thị
|
|
|
|
|
|
|
|
Xuân Hồng-Đặng
|
|
|
|
|
|
|
|
Th
|
|
|
|
90
|
22.02069
|
26/12/2022
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền
|
VÕ THỪA HẢI-
|
11 Xuân Thuỷ, phường Vỹ
|
09/01/2023
|
Thành phố Huế
|
|
|
13/02/2023
|
sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác
|
LƯƠNG THỊ
|
Dạ
|
|
|
|
|
|
gắn liền với đất lần đầu
|
THANH BÌNH
|
|
|
|
91
|
23.00049
|
09/01/2023
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
nguyễn thị nhật
|
10/95 Kiệt7, ưng bình,
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
|
mai
|
Phường Vỹ Dạ, Thành phố
|
|
|
|
|
|
|
|
Huế, Tỉnh Thừa Thiên
|
|
|
|
|
|
|
|
Huế
|
|
|
92
|
23.00048
|
09/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
TRẦN ANH
|
VỸ DẠ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
TUẤN
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
93
|
23.00047
|
09/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
NGUYỄN ANH
|
VỸ DẠ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
PHONG
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
94
|
23.00045
|
09/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
HỒ THỊ TÙY
|
VỸ DẠ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
95
|
23.00046
|
09/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
NGUYỄN THỊ
|
VỸ DẠ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
SEN
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
96
|
23.00044
|
09/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
NGUYỄN VUI
|
VỸ DẠ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
97
|
23.00043
|
09/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
DƯƠNG TUẤN
|
VỸ DẠ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
ANH
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
98
|
23.00018
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
DIỆU LIÊN
|
vỹ dạ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
99
|
23.00019
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
NHƯ Ý
|
vỹ dạ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
100
|
23.00021
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
CÔNG TY TNHH
|
vỹ dạ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
MTV ANH
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
DŨNG
|
|
|
|
101
|
23.00020
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
YẾN NHI
|
vỹ dạ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
102
|
23.00022
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
Châu Nhi
|
vỹ dạ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
103
|
23.00023
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
A THỊNH
|
vỹ dạ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
104
|
23.00026
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
KIM HƯƠNG
|
vỹ dạ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
105
|
23.00030
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
DIỆU LIÊN
|
vỹ dạ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
106
|
23.00039
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
LÊ HOÀNG LÂN
|
vỹ dạ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
107
|
23.00025
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
HỒ THÚY
|
vỹ dạ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
108
|
23.00024
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
HOÀI NAM
|
vỹ dạ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
109
|
23.00037
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
PHAN THƯƠNG
|
vỹ dạ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
110
|
23.00028
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
KIM THI
|
vỹ dạ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
111
|
23.00027
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
thị thương
|
vỹ dạ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
112
|
23.00029
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
TÚY VÂN
|
vỹ dạ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
113
|
23.00031
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
VIỆT VĂN
|
vỹ dạ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
114
|
23.00033
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
HẠNH NHI
|
vỹ dạ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
115
|
23.00032
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
KIM CHI
|
vỹ dạ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
116
|
23.00036
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
A THỊNH
|
vỹ dạ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
117
|
23.00035
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
HỒ THỊ XUÂN
|
vỹ dạ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
118
|
23.00034
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
MINH PHƯƠNG
|
vỹ dạ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
119
|
23.00040
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
VĂN TUẤN
|
vỹ dạ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
120
|
23.00038
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
THANH THẢO
|
vỹ dạ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
121
|
23.00042
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
CÔNG TY TNHH
|
vỹ dạ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
MTV ĐỨC
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
TRUNG PHÁT
|
|
|
|
122
|
23.00041
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
NGUYỄN VĂN
|
vỹ dạ
|
09/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
CẦN
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
123
|
23.00012
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
KIM HƯƠNG
|
VỸ DẠ
|
05/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
124
|
23.00013
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
thị thương
|
VỸ DẠ
|
05/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
125
|
23.00014
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
KIM THI
|
VỸ DẠ
|
05/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
126
|
23.00016
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
DIỆU LIÊN
|
VỸ DẠ
|
05/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
127
|
23.00015
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
TÚY VÂN
|
VỸ DẠ
|
05/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
128
|
23.00017
|
05/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
VIỆT VĂN
|
VỸ DẠ
|
05/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
129
|
23.00007
|
04/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
NGUYỄN VĂN
|
VỸ DẠ
|
04/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
CẦN
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
130
|
23.00010
|
04/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
THANH THẢO
|
VỸ DẠ
|
04/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
131
|
23.00011
|
04/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
PHAN THƯƠNG
|
VỸ DẠ
|
04/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
132
|
23.00009
|
04/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
LÊ HOÀNG LÂN
|
VỸ DẠ
|
04/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
133
|
23.00008
|
04/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
VĂN TUẤN
|
VỸ DẠ
|
04/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
134
|
23.00006
|
04/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
CÔNG TY TNHH
|
QUẢNG PHÚ
|
04/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
MTV ĐỨC
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
TRUNG PHÁT
|
|
|
|
135
|
23.00005
|
04/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
MAI BÁ QUỐC
|
VỸ DẠ
|
04/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
136
|
23.00004
|
03/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
QUỐC HÙNG
|
VỸ DẠ
|
03/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
137
|
23.00003
|
03/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
TRẦN VĂN
|
VỸ DẠ
|
03/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
DŨNG
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
138
|
23.00002
|
03/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
NGỌC THÌN
|
VỸ DẠ
|
03/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
139
|
23.00001
|
03/01/2023
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ,
|
ĐỨC VINH
|
VỸ DẠ
|
03/01/2023
|
|
|
|
|
văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
|
|
140
|
22.02074
|
26/12/2022
|
Thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng đối với NCT
|
Phan Đóa
|
1/207 Nguyễn Sinh Cung,
|
03/01/2023
|
|
|
|
30/01/2023
|
Phan Đóa
|
|
Phường Vỹ Dạ, Thành phố
|
|
|
|
|
|
|
|
Huế, Tỉnh Thừa Thiên
|
|
|
|
|
|
|
|
Huế
|
|
|
141
|
22.02068
|
26/12/2022
|
Thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng đối với bà
|
Lê Thị Cớ
|
129/7 Ưng Bình, Phường
|
03/01/2023
|
|
|
|
30/01/2023
|
Lê Thị Cớ (NCT)
|
|
Vỹ Dạ, Thành phố Huế,
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
|
|
142
|
22.02063
|
20/12/2022
|
Thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng đối với
|
Cao Thị Tuyết
|
66/7 Ưng Bình, tổ 12,
|
03/01/2023
|
|
|
|
17/01/2023
|
Người cao tuổi
|
Mai
|
Phường Vỹ Dạ, Thành phố
|
|
|
|
|
|
|
|
Huế, Tỉnh Thừa Thiên
|
|
|
|
|
|
|
|
Huế
|
|
|
143
|
22.02050
|
19/12/2022
|
Thực hiện hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng đối
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
2/47 Thanh Tịnh, tổ 6,
|
03/01/2023
|
|
|
|
16/01/2023
|
với bà Nguyễn Thị Tuyết (NCT)
|
|
Phường Vỹ Dạ, Thành phố
|
|
|
|
|
|
|
|
Huế, Tỉnh Thừa Thiên
|
|
|
|
|
|
|
|
Huế
|
|
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Tập tin đính kèm: Nguyễn Tuấn Khanh Các tin khác
|