|
|
Liên kết website
Tỉnh ủy, UBND tỉnh Sở, ban, ngành UBND huyện, thị xã UBND phường, xã
| | |
Thông báo triển khai thi công thoát nước Đợt 1, Gói thầu H/ICB/2 - Cống chung lưu vực 6, 7 thuộc Dự án Cải thiện môi trường nước thành phố Huế Ngày cập nhật 31/03/2016
Theo kế hoạch thi công gói thầu số 09 (H/ICB/2) – Cống chung lưu vực 6, 7 đã được phê duyệt; từ tháng 3/2016 Ban Quản lý dự án Cải thiện Môi trường Nước thành phố Huế sẽ tổ chức triển khai thi công hệ thống thoát nước đợt 1, trên các đường, các kiệt thuộc địa bàn các phường Vĩnh Ninh, Phú Nhuận, An Đông, Vỹ Dạ, Phú Hội.
UBND Thành phố, Ban QLDA thông báo để các Đơn vị quản lý công trình hạ tầng kỹ thuật, chính quyền địa phương và nhân dân biết và có kế hoạch phối hợp thực hiện.
Rất mong sự quan tâm phối hợp của các đơn vị liên quan, chính quyền và nhân dân địa phương để công trình thi công đạt yêu cầu về chất lượng kỹ thuật và tiến độ.
Chi tiết xin liên hệ: Ban QLDA Cải thiện môi trường nước thành phố Huế.
Đ/c: 46 Trần Phú, thành phố Huế - Đ/t: 054 3831016.
kế hoạch triển khai thi công hệ thống thoát nước đợt 1
STT
|
TÊN ĐƯỜNG
|
KIỆT
|
LOẠI CỐNG
|
NGÀY BẮT ĐẦU
|
NGÀY KẾT THÚC
|
I) Phường Vĩnh Ninh:
|
|
|
|
|
1
|
Trấn Thúc Nhẫn
|
kiệt 6
|
D400
|
Trong tháng 04
|
2
|
Trấn Thúc Nhẫn
|
kiệt 9
|
D400, D600
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
3
|
K16 Hai Bà Trưng
|
kiệt 16
|
D600, D800, D1000
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
4
|
Hai Bà Trưng (từ Nguyễn Huệ đến Phan Đình Phùng)
|
|
D400-D1000-D1200-D1500
|
Trong tháng 04
|
II) Phường Vỹ Dạ:
|
|
|
|
|
5
|
Hàn Mặc Tử
|
kiệt 23
|
D400, D600
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
6
|
Hàn Mặc Tử
|
kiệt 37
|
D1000
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
7
|
Hàn Mặc Tử
|
kiệt 17
|
D1000
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
8
|
Hàn Mặc Tử
|
kiệt 18
|
D400, D600
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
9
|
Hàn Mặc Tử
|
kiệt 177
|
D400
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
10
|
Hàn Mặc Tử
|
kiệt 169
|
D400, D800
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
11
|
Hàn Mặc Tử
|
kiệt 81
|
D800
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
12
|
Hàn Mặc Tử
|
kiệt 137
|
D1000-D1500
|
Trong tháng 04
|
13
|
Nguyễn Sinh Cung
|
kiệt 225
|
D400
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
14
|
Nguyễn Sinh Cung
|
kiệt 262
|
D400
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
15
|
Nguyễn Sinh Cung
|
kiệt 292
|
D600, D800
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
16
|
Nguyễn Sinh Cung
|
kiệt 316
|
D400
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
17
|
Nguyễn Sinh Cung
|
kiệt 318
|
D400
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
18
|
Nguyễn Sinh Cung
|
kiệt 82
|
D800, D1200
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
19
|
Nguyễn Sinh Cung
|
kiệt 138
|
D800, D600
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
19
|
Nguyễn Sinh Cung(từ Vỹ Dạ đến Lâm Hoằng)
|
|
D1200
|
Trong tháng 04
|
20
|
Lâm Hoằng
|
|
D400, D600, D800
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
21
|
Nguyễn Khoa Vy
|
|
D600
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
22
|
Trương Gia Mô
|
|
D400, D600, D800, D1000
|
Trong tháng 04
|
|
|
|
|
|
23
|
Nguyễn Sinh Sắc(thượng lưu k137 Hàn Mặc Tử)
|
|
D1000
|
Trong tháng 04
|
III) Phường Phú Hội và An Đông
|
|
|
|
|
24
|
Đặng Văn Ngữ
|
kiệt 19
|
(2000x800), 2(2000x800)
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
IV) Phường Phú Nhuận
|
|
|
|
|
25
|
Lê Hồng Phong
|
kiệt
|
D400, D600
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
26
|
Nguyễn Khuyến
|
kiệt 147
|
1200x1200
|
Trong tháng 04
|
V) Phường Vĩnh Ninh và Phú Nhuận:
|
|
|
|
|
27
|
Phan Đình Phùng
|
|
D600
|
Trong tháng 04
|
28
|
Chu Văn An
|
|
D400, D600
|
Tháng 5
|
Tháng 6
|
29
|
Phan Bội Châu(Ngô Quyền đến Lê Lợi)
|
|
D400- D1000
|
Tháng 5
|
Tháng 6
|
30
|
Ngô Gia Tự(Nguyễn Văn Cừ đến Đống Đa)
|
|
D1000, D1200, D1500
|
Tháng 5
|
Tháng 7
|
31
|
Lê Hồng Phong(Minh Khai đến Nguyễn Huệ)
|
|
D1200
|
Tháng 5
|
Tháng 7
|
32
|
Lê Hồng Phong(Đống Đa đến Minh Khai)
|
|
D800
|
Tháng 5
|
Tháng 6
|
VI) Phường Phú Hội
|
|
|
|
|
33
|
Phạm Ngũ Lão
|
|
D400, D1200, D1500
|
Tháng 5
|
Tháng 7
|
34
|
Võ Thị Sáu
|
|
D400, D600
|
Tháng 5
|
Tháng 6
|
VII) Phường Vĩnh Ninh, An Cựu
|
|
|
|
|
35
|
Hùng Vương (ngã 6 đến Lê Lợi)
|
|
D400, D600, D800, D1000, D1200
|
Tháng 6
|
Tháng 9
|
36
|
Hùng Vương (Đống Đa đến Minh Khai)
|
|
D2000
|
Tháng 6
|
Tháng 9
|
VIII) Phường Xuân Phú
|
|
|
|
|
37
|
Nguyễn Hữu Thọ (Trường Chinh đến Tố Hữu)
|
|
D400, D600, D800,
|
Tháng 6
|
Tháng 9
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Tuấn Khanh Các tin khác
|
|
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 320.067 Truy cập hiện tại 589
|
|