KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT TTHC TẠI BỘ PHẬN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT QUẢ PHƯỜNG VỸ DẠ (Từ ngày 01/10/2022 đến ngày 30/10/2022) Ngày cập nhật 22/11/2022
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
|
|
|
PHƯỜNG VỸ DẠ
|
Vỹ Dạ, ngày 22 tháng 11 năm 2022
|
|
|
|
|
|
|
KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT TTHC TẠI BỘ PHẬN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT QUẢ PHƯỜNG VỸ DẠ
(Từ ngày 01/10/2022 đến ngày 30/10/2022)
STT
|
Số PTN
|
Tên hồ sơ
|
Công dân tổ chức
|
Địa chỉ
|
Ngày nhận
|
Ngày hẹn trả
|
Ngày trả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
DUNG
|
vỹ dạ
|
01/10/2022
|
|
01/10/2022
|
|
221001-0012
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
2
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
DUYÊN
|
vỹ dạ
|
01/10/2022
|
|
01/10/2022
|
|
221001-0013
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
3
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
LỘC
|
vỹ dạ
|
01/10/2022
|
|
01/10/2022
|
|
221001-0014
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
4
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
KIM ANH
|
vỹ dạ
|
01/10/2022
|
|
01/10/2022
|
|
221001-0015
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
5
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
Công ty CP Xây
|
vỹ dạ
|
01/10/2022
|
|
01/10/2022
|
|
221001-0016
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
dựng Công trình
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
Thừa Thiên Huế
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
6
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
KIỀU MƠ
|
VỸ DẠ
|
03/10/2022
|
|
03/10/2022
|
|
221003-1565
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
7
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy
|
NGUYỄN MẬU
|
Tổ 15, Phường Vỹ Dạ,
|
11/10/2022
|
22/11/2022
|
11/10/2022
|
|
220913-1673
|
chứng nhận quyền sử dụng
|
VINH- TRẦN
|
Thành phố Huế, Tỉnh
|
|
|
|
|
|
đất, quyền sở hữu nhà ở và tài
|
THỊ NĂM
|
Thừa Thiên Huế
|
|
|
|
|
|
sản khác gắn liền với đất lần
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu
|
|
|
|
|
|
8
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy
|
NGUYỄN VĂN
|
Kiệt 277 Nguyễn Sinh
|
11/10/2022
|
22/11/2022
|
11/10/2022
|
|
220926-0195
|
chứng nhận quyền sử dụng
|
TOÀN (ĐẠI
|
Cung, Phường Vỹ Dạ,
|
|
|
|
|
|
đất, quyền sở hữu nhà ở và tài
|
DIỆN THỪA KẾ)
|
Thành phố Huế, Tỉnh
|
|
|
|
|
|
sản khác gắn liền với đất lần
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
|
|
|
|
đầu
|
|
|
|
|
|
9
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy
|
NGUYỄN BẢN
|
3/85 Tùng Thiện
|
11/10/2022
|
22/11/2022
|
26/10/2022
|
|
220929-1951
|
chứng nhận quyền sử dụng
|
|
Vương, phường Vỹ Dạ
|
|
|
|
|
|
đất, quyền sở hữu nhà ở và tài
|
|
|
|
|
|
|
|
sản khác gắn liền với đất lần
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu
|
|
|
|
|
|
10
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
CÔNG TY SÁCH
|
VỸ DẠ
|
03/10/2022
|
|
03/10/2022
|
|
221003-1568
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
VÀ THIẾT BỊ
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
TRƯỜNG HỌC
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
THỪA THIÊN
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
HUẾ
|
|
|
|
|
11
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NHUNG, TIÊN,
|
VỸ DẠ
|
03/10/2022
|
|
03/10/2022
|
|
221003-1666
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
HOA, QUÝ,
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
THỊNH, MI,
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
NGUYỆT,
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
PHÔN, HOA,
|
|
|
|
|
|
|
|
LÂM, LINH,
|
|
|
|
|
|
|
|
TRANG
|
|
|
|
|
12
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
ÁNH HỒNG
|
VỸ DẠ
|
03/10/2022
|
|
03/10/2022
|
|
221003-1688
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
13
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
CÔNG TY CỔ
|
VỸ DẠ
|
03/10/2022
|
|
03/10/2022
|
|
221003-1694
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
PHẦN THỦY
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
ĐIỆN TRƯỜNG
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
14
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
KIM NHI
|
VỸ DẠ
|
03/10/2022
|
|
03/10/2022
|
|
221003-1700
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
15
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
VĂN HUY
|
VỸ DẠ
|
03/10/2022
|
|
03/10/2022
|
|
221003-1656
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
16
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
THẢO
|
VỸ DẠ
|
03/10/2022
|
|
03/10/2022
|
|
221003-1706
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
17
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
VĨNH PHƯỚC
|
VỸ DẠ
|
03/10/2022
|
|
03/10/2022
|
|
221003-1712
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
18
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
LÊ THỊ NGÂN
|
VỸ DẠ
|
03/10/2022
|
|
03/10/2022
|
|
221003-1724
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
19
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
CHÚ LONG
|
VỸ DẠ
|
03/10/2022
|
|
03/10/2022
|
|
221003-1731
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
20
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
TRÚC MY
|
VỸ DẠ
|
03/10/2022
|
|
03/10/2022
|
|
221003-1736
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
21
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
MY, TRÒN,
|
VỸ DẠ
|
03/10/2022
|
|
03/10/2022
|
|
221003-1745
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
DŨNG,
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
TRƯỜNG PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
22
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
PHƯỢNG
|
VỸ DẠ
|
03/10/2022
|
|
03/10/2022
|
|
221003-1750
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
23
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
QUANG THỊNH
|
VỸ DẠ
|
03/10/2022
|
|
03/10/2022
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
221003-1756
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
24
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
DƯƠNG VĂN
|
VỸ DẠ
|
03/10/2022
|
|
03/10/2022
|
|
221003-1763
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
LỊCH
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
25
|
000.75.36.H57-
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng
|
VŨ NGỌC TÚ
|
Vỹ Dạ
|
04/10/2022
|
07/10/2022
|
04/10/2022
|
|
221004-0528
|
hôn nhân
|
|
|
|
|
|
26
|
000.75.36.H57-
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho
|
Dương Văn Do
|
79/1/7 Ưng Bình, tổ 12
|
04/10/2022
|
11/10/2022
|
10/10/2022
|
|
221004-0984
|
đối tượng bảo trợ xã hội
|
|
(tổ 18 cũ), phường Vỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
Dạ, Huế
|
|
|
|
27
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
CÔNG TY CỔ
|
vỹ dạ
|
05/10/2022
|
|
05/10/2022
|
|
221005-0034
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
PHẦN XÂY
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
DỰNG GIAO
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
THÔNG THỪA
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
THIÊN HUẾ
|
|
|
|
|
28
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
QUÝ
|
vỹ dạ
|
05/10/2022
|
|
05/10/2022
|
|
221005-0035
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
29
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HÀ VĂN
|
vỹ dạ
|
05/10/2022
|
|
07/10/2022
|
|
221005-0036
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
30
|
000.75.36.H57-
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng
|
NGUYỄN
|
Vỹ Dạ
|
04/10/2022
|
07/10/2022
|
04/10/2022
|
|
221004-0350
|
hôn nhân
|
THANH NHƯ Ý
|
|
|
|
|
31
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
VĂN ĐƯỜNG
|
VỸ DẠ
|
04/10/2022
|
|
04/10/2022
|
|
221004-1037
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
32
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
CÔNG TY CỔ
|
16 VIỆT BẮC
|
04/10/2022
|
|
04/10/2022
|
|
221004-1045
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
PHẦN SÔNG
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
HỒNG MIỀN
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
TRUNG
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
33
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
MINH TRANG
|
VỸ DẠ
|
04/10/2022
|
|
04/10/2022
|
|
221004-1057
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
34
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
CÔNG TY CỔ
|
VỸ DẠ
|
04/10/2022
|
|
04/10/2022
|
|
221004-1062
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
PHẦN SÁCH VÀ
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
THIẾT BỊ
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
TRƯỜNG HỌC
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
THƯÀ THIÊN
|
|
|
|
|
|
|
|
HUẾ
|
|
|
|
|
35
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
THU HỒNG
|
VỸ DẠ
|
04/10/2022
|
|
04/10/2022
|
|
221004-1065
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
36
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
CÔNG TY CỔ
|
VỸ DẠ
|
04/10/2022
|
|
04/10/2022
|
|
221004-1067
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
PHẦN THỦY
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
ĐIỆN TRƯỜNG
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
37
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
GIANG
|
VỸ DẠ
|
04/10/2022
|
|
04/10/2022
|
|
221004-1109
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
38
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
THANH THÚY
|
VỸ DẠ
|
04/10/2022
|
|
04/10/2022
|
|
221004-1115
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
39
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
TỊNH THỦY
|
VỸ DẠ
|
04/10/2022
|
|
04/10/2022
|
|
221004-1117
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
40
|
000.75.36.H57-
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi
|
Nguyễn Văn
|
1/191 Nguyễn Sinh
|
04/10/2022
|
03/11/2022
|
17/10/2022
|
|
221004-0379
|
hưởng trợ cấp xã hội hàng
|
Tương
|
Cung, Phường Vỹ Dạ,
|
|
|
|
|
|
tháng, hỗ trợ kinh phí chăm
|
|
Thành phố Huế, Tỉnh
|
|
|
|
|
|
sóc, nuôi dưỡng
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
|
|
41
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
DOANH
|
VỸ DẠ
|
04/10/2022
|
|
04/10/2022
|
|
221004-1082
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
42
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
THANH PHÔN,
|
VỸ DẠ
|
04/10/2022
|
|
04/10/2022
|
|
221004-1085
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
ĐÌNH TUẤN
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
43
|
000.75.36.H57-
|
Thực hiện trợ cấp xã hội hàng
|
Đặng Văn Thông
|
34/37 hàn Mặc Tử,
|
04/10/2022
|
03/11/2022
|
17/10/2022
|
|
221004-1208
|
tháng
|
|
Phường Vỹ Dạ, Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
phố Huế, Tỉnh Thừa
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên Huế
|
|
|
|
44
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
THỊ XÍ
|
VỸ DẠ
|
04/10/2022
|
|
05/10/2022
|
|
221004-1700
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
45
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
PHƯƠNG THẢO
|
VỸ DẠ
|
04/10/2022
|
|
05/10/2022
|
|
221004-1702
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
46
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
Quang Tỏa
|
VỸ DẠ
|
04/10/2022
|
|
05/10/2022
|
|
221004-1705
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
47
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy
|
ĐÀO TÝ-
|
3/44 Hàn Mặc Tử,
|
11/10/2022
|
22/11/2022
|
26/10/2022
|
|
221004-1708
|
chứng nhận quyền sử dụng
|
NGUYỄN THỊ
|
phường Vỹ Dạ
|
|
|
|
|
|
đất, quyền sở hữu nhà ở và tài
|
MINH KHUÊ
|
|
|
|
|
|
|
sản khác gắn liền với đất lần
|
|
|
|
|
|
|
|
đầu
|
|
|
|
|
|
48
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
TRUNG TÂM
|
VỸ DẠ
|
04/10/2022
|
|
05/10/2022
|
|
221004-1723
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
GIÁO DỤC
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
NGHỀ TÂM AN
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
49
|
000.75.36.H57-
|
Thực hiện trợ cấp xã hội hàng
|
trần văn mùi
|
3/99/7 ưng bình,
|
05/10/2022
|
04/11/2022
|
17/10/2022
|
|
221005-0401
|
tháng
|
|
Phường Vỹ Dạ, Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
phố Huế, Tỉnh Thừa
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên Huế
|
|
|
|
50
|
000.75.36.H57-
|
Đăng ký khai tử
|
Nguyễn Thị Kim
|
Vỹ Dạ, , Thành phố
|
05/10/2022
|
07/10/2022
|
07/10/2022
|
|
221005-1791
|
|
Mai
|
Huế, Tỉnh Thừa Thiên
|
|
|
|
|
|
|
|
Huế
|
|
|
|
51
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
MINH
|
vỹ dạ
|
06/10/2022
|
|
07/10/2022
|
|
221006-1767
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
52
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
DŨNG
|
vỹ dạ
|
06/10/2022
|
|
07/10/2022
|
|
221006-1770
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
53
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NGÔ ĐỨC TẤN
|
vỹ dạ
|
06/10/2022
|
|
07/10/2022
|
|
221006-1776
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
54
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NGUYỄN THỊ
|
vỹ dạ
|
06/10/2022
|
|
07/10/2022
|
|
221006-1778
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
HOÀI LINH
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
55
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NGUYỄN
|
vỹ dạ
|
06/10/2022
|
|
07/10/2022
|
|
221006-1780
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
PHƯỚC QUÝ
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
CHÂU
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
56
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
LÊ THỊ THANH
|
vỹ dạ
|
06/10/2022
|
|
07/10/2022
|
|
221006-1785
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
NHÀN
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
57
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
CAO VĂN
|
vỹ dạ
|
06/10/2022
|
|
06/10/2022
|
|
221006-1786
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
HẠNH
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
58
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HỒ ĐẮC NHẬT
|
vỹ dạ
|
06/10/2022
|
|
06/10/2022
|
|
221006-1791
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
TIÊN
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
59
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NGUYỄN ĐỨC
|
vỹ dạ
|
05/10/2022
|
|
05/10/2022
|
|
221005-0733
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
NGHĨA
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
60
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
PHẠM HÙNG
|
vỹ dạ
|
05/10/2022
|
|
05/10/2022
|
|
221005-0736
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
61
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
TRẦN THỊ
|
vỹ dạ
|
05/10/2022
|
|
05/10/2022
|
|
221005-0739
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
PHƯƠNG THẢO
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
62
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
TRẦN VĂN HUẾ
|
vỹ dạ
|
05/10/2022
|
|
05/10/2022
|
|
221005-0743
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
63
|
000.75.36.H57-
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng
|
Tôn Nữ Tường Vy
|
Vỹ Dạ
|
05/10/2022
|
10/10/2022
|
07/10/2022
|
|
221005-0757
|
hôn nhân
|
|
|
|
|
|
64
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
VÂN
|
vỹ dạ
|
06/10/2022
|
|
06/10/2022
|
|
221006-1862
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
65
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
LINH
|
vỹ dạ
|
06/10/2022
|
|
06/10/2022
|
|
221006-1864
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
66
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
KHOA
|
vỹ dạ
|
07/10/2022
|
|
07/10/2022
|
|
221007-0237
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
67
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
DIỄM
|
vỹ dạ
|
07/10/2022
|
|
07/10/2022
|
|
221007-0240
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
68
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
VI
|
vỹ dạ
|
07/10/2022
|
|
07/10/2022
|
|
221007-0459
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
69
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HÒA
|
vỹ dạ
|
07/10/2022
|
|
07/10/2022
|
|
221007-0765
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
70
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
TIẾN, TIÊN,
|
vỹ dạ
|
06/10/2022
|
|
07/10/2022
|
|
221006-1794
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
TRANG,
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
THƯƠNG, LINH,
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
THI, THƯ,
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
HẠNH, TÀI, VŨ,
|
|
|
|
|
|
|
|
LÀI
|
|
|
|
|
71
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
Thiện
|
vỹ dạ
|
06/10/2022
|
|
06/10/2022
|
|
221006-1795
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
72
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
THUẬN HÒA
|
vỹ dạ
|
06/10/2022
|
|
06/10/2022
|
|
221006-1798
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
73
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
XUÂN TIẾN
|
vỹ dạ
|
06/10/2022
|
|
06/10/2022
|
|
221006-1803
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
74
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NHUNG
|
vỹ dạ
|
06/10/2022
|
|
06/10/2022
|
|
221006-1805
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
75
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
PHƯƠNG ANH
|
vỹ dạ
|
06/10/2022
|
|
06/10/2022
|
|
221006-1811
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
76
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
ĐÌNH NGHỊ
|
vỹ dạ
|
06/10/2022
|
|
06/10/2022
|
|
221006-1816
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
77
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
DIỄM UYÊN
|
vỹ dạ
|
06/10/2022
|
|
06/10/2022
|
|
221006-1819
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
78
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
KIM ANH
|
vỹ dạ
|
06/10/2022
|
|
06/10/2022
|
|
221006-1821
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
79
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
THỌ HƯỞNG
|
vỹ dạ
|
06/10/2022
|
|
06/10/2022
|
|
221006-1825
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
80
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
TRẦN QUANG
|
vỹ dạ
|
06/10/2022
|
|
06/10/2022
|
|
221006-1831
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
81
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
ANH VŨ
|
vỹ dạ
|
06/10/2022
|
|
06/10/2022
|
|
221006-1832
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
82
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
gia bảo
|
vỹ dạ
|
07/10/2022
|
|
07/10/2022
|
|
221007-0215
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
83
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
PHAN ANH
|
vỹ dạ
|
07/10/2022
|
|
07/10/2022
|
|
221007-0220
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
84
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
ĐINH NHƯ
|
vỹ dạ
|
07/10/2022
|
|
07/10/2022
|
|
221007-0224
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
HOÀNG LỘC
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
85
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
TÀI
|
vỹ dạ
|
07/10/2022
|
|
07/10/2022
|
|
221007-0227
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
86
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
AN
|
vỹ dạ
|
07/10/2022
|
|
07/10/2022
|
|
221007-0229
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
87
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
SEN
|
vỹ dạ
|
07/10/2022
|
|
07/10/2022
|
|
221007-0231
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
88
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HẢI
|
vỹ dạ
|
07/10/2022
|
|
07/10/2022
|
|
221007-0289
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
89
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NGA
|
vỹ dạ
|
07/10/2022
|
|
07/10/2022
|
|
221007-0370
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
90
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NGUYÊN
|
vỹ dạ
|
07/10/2022
|
|
07/10/2022
|
|
221007-0691
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
91
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
THI, ÂN, NHẬT,
|
vỹ dạ
|
06/10/2022
|
|
06/10/2022
|
|
221006-1840
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
TRANG
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
92
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HÙNG
|
vỹ dạ
|
06/10/2022
|
|
06/10/2022
|
|
221006-1846
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
93
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NGUYÊN
|
vỹ dạ
|
06/10/2022
|
|
06/10/2022
|
|
221006-1851
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
94
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
TIÊN
|
vỹ dạ
|
11/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
221011-0919
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
95
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
TIẾN
|
vỹ dạ
|
11/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221011-0921
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
96
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HUỲNH NGỌC
|
vỹ dạ
|
11/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221011-0924
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
NHƯ QUỲNH
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
97
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
LÊ VĂN QUỐC
|
vỹ dạ
|
11/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221011-0925
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
BẢO
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
98
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NGUYỄN CẦU
|
vỹ dạ
|
11/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221011-0927
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
99
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
phương anh
|
vỹ dạ
|
11/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221011-0928
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
100
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
SƯƠNG
|
vỹ dạ
|
11/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221011-0930
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
101
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
PHÚ
|
vỹ dạ
|
07/10/2022
|
|
07/10/2022
|
|
221007-0767
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
102
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
DUY
|
vỹ dạ
|
10/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221010-1481
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
103
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NHI
|
vỹ dạ
|
10/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221010-1482
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
104
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
LOAN
|
vỹ dạ
|
10/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221010-1484
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
105
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HÀ
|
vỹ dạ
|
10/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221010-1486
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
106
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
DIỆP
|
vỹ dạ
|
10/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221010-1488
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
107
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NHƯ HÒA
|
vỹ dạ
|
10/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221010-1489
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
108
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
phan tuấn
|
vỹ dạ
|
10/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221010-1493
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
109
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
CÔNG TY THỦY
|
vỹ dạ
|
10/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221010-1496
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
VÂN
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
110
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
CÔNG TY THỦY
|
vỹ dạ
|
10/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221010-1497
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
VÂN
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
111
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
KIM NGÂN
|
vỹ dạ
|
10/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221010-1506
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
112
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
ĐỨC NGHĨA
|
vỹ dạ
|
10/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221010-1525
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
113
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
CÔNG ĐỨC
|
vỹ dạ
|
10/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221010-1526
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
114
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
MINH THƯ
|
vỹ dạ
|
10/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221010-1529
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
115
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
UYÊN NHI
|
vỹ dạ
|
10/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221010-1531
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
116
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
CÔNG TY TNHH
|
VD
|
10/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221010-1533
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
NĂNG LƯỢNG
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
MÔI TRƯỜNG
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
EB (THỪA
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
THIÊN HUÊ)
|
|
|
|
|
117
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
ANH THÀNH
|
vỹ dạ
|
10/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221010-1534
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
118
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
THANH THẢO
|
vỹ dạ
|
10/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221010-1535
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
119
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
THI, HUỆ,
|
vỹ dạ
|
10/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221010-1537
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
QUANG,
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
PHƯƠNG,
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
TÙNG, NHẬT
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
HOÀNG, HÀ
|
|
|
|
|
120
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NGA, GIANG
|
vỹ dạ
|
10/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221010-1538
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
121
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
BẢO TIÊN
|
vỹ dạ
|
10/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221010-1541
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
122
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
thùy linh
|
vỹ dạ
|
10/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221010-1543
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
123
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NGUYỆT
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-0653
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
124
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HOÀNG
|
vỹ dạ
|
13/10/2022
|
|
13/10/2022
|
|
221013-1288
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
PHƯƠNG
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
125
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
ANH THI
|
vỹ dạ
|
13/10/2022
|
|
13/10/2022
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
221013-1290
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
126
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
TY TNHH MÔI
|
vỹ dạ
|
13/10/2022
|
|
13/10/2022
|
|
221013-1292
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
TRƯỜNG EB
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
(THỪA THIÊN
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
HUẾ)
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
127
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NGUYÊN VŨ
|
vỹ dạ
|
13/10/2022
|
|
13/10/2022
|
|
221013-1293
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
128
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HỒNG LY
|
vỹ dạ
|
13/10/2022
|
|
13/10/2022
|
|
221013-1298
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
129
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
TRÂM
|
vỹ dạ
|
13/10/2022
|
|
13/10/2022
|
|
221013-1360
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
130
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
ĐỨC
|
vỹ dạ
|
14/10/2022
|
|
14/10/2022
|
|
221014-0956
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
131
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
THANH NGA
|
vỹ dạ
|
11/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221011-0931
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
132
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HỒ ĐÌNH TÂM
|
vỹ dạ
|
11/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221011-0933
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
133
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
MINH KỲ
|
vỹ dạ
|
11/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221011-1660
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
134
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
LÊ PHƯỚC TÀI
|
vỹ dạ
|
11/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221011-1664
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
135
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
QUANG
|
vỹ dạ
|
11/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221011-1666
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
136
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
DƯƠNG HẢO
|
vỹ dạ
|
11/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221011-1683
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
137
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
TÍ
|
vỹ dạ
|
11/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221011-1685
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
138
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
THÙY DUNG
|
vỹ dạ
|
11/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221011-1688
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
139
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NGUYỄN THỊ
|
vỹ dạ
|
11/10/2022
|
|
11/10/2022
|
|
221011-1692
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
SƯƠNG
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
140
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
QUỲNH ANH
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-0428
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
141
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
VĂN THỊ DIỆU
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-0430
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
HIỀN
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
142
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
THU
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-2013
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
143
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
CÔNG BÌNH
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-2015
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
144
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
LÊ THỊ THU
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-2016
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
HẰNG
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
145
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
lê thị vân
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-2019
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
146
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
VĂN CƯỜNG
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-2020
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
147
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
MINH HIẾU
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-2021
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
148
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
DIỆU THU
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-2026
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
149
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NHẬT KHA
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-2027
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
150
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
YẾN LINH
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-2028
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
151
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
THƯƠNG
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-0435
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
152
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
DIỆU HIỀN
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-2030
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
153
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
PHONG BÌNH
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-2032
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
154
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NGUYỄN BẢO
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-2033
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
THIÊN ANH
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
155
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
ĐOÀN THỊ
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-2034
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
THUẬN
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
156
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
LÊ NGỌC NHẪN
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
221012-2035
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
157
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
LƯƠNG ANH TÚ
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-2036
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
158
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
A THỊNH
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-2037
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
159
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
VĂN THÔNG
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-2041
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
160
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
BẢO NGỌC
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-2044
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
161
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
PHÚ
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-0439
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
162
|
000.75.36.H57-
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng
|
Dương Thị Tuyết
|
1/275 Nguyễn Sinh
|
13/10/2022
|
18/10/2022
|
13/10/2022
|
|
221013-0232
|
hôn nhân
|
|
Cung, Phường Vỹ Dạ,
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phố Huế, Tỉnh
|
|
|
|
|
|
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
|
|
163
|
000.75.36.H57-
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung
|
Phan Thị Chi
|
Phường Gia Hội
|
13/10/2022
|
|
13/10/2022
|
|
221013-0251
|
hộ tịch
|
|
|
|
|
|
164
|
000.75.36.H57-
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng
|
Đoàn Thị Hoàng
|
Vỹ Dạ
|
13/10/2022
|
18/10/2022
|
13/10/2022
|
|
221013-0339
|
hôn nhân
|
|
|
|
|
|
165
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
CÔNG TY BM
|
vỹ dạ
|
13/10/2022
|
|
13/10/2022
|
|
221013-1693
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
WINDOWS
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
166
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
THU THỦY
|
vỹ dạ
|
13/10/2022
|
|
13/10/2022
|
|
221013-1694
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
167
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HỒNG NHUNG
|
vỹ dạ
|
17/10/2022
|
|
17/10/2022
|
|
221017-1286
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
168
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HỮU THẠNH
|
vỹ dạ
|
17/10/2022
|
|
17/10/2022
|
|
221017-1287
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
169
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
A THỊNH
|
vỹ dạ
|
17/10/2022
|
|
17/10/2022
|
|
221017-1289
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
170
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NHẬT ANH
|
vỹ dạ
|
17/10/2022
|
|
17/10/2022
|
|
221017-1290
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
171
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NGÔ VĂN HUY
|
vỹ dạ
|
17/10/2022
|
|
17/10/2022
|
|
221017-1292
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
172
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HIỀN
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-0510
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
173
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
PHƯỚC
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-0937
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
174
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
TÍN
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-0940
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
175
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HUÊ
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
221012-0943
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
176
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
THU
|
vỹ dạ
|
12/10/2022
|
|
12/10/2022
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
221012-0946
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
177
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
CHÂU THỊ
|
vỹ dạ
|
13/10/2022
|
|
13/10/2022
|
|
221013-1295
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
LOAN
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
178
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
TRẦN VŨ ĐAN
|
vỹ dạ
|
17/10/2022
|
|
17/10/2022
|
|
221017-1300
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
NHI
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
179
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
VĂN HỘI
|
vỹ dạ
|
17/10/2022
|
|
17/10/2022
|
|
221017-1305
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
180
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
THU HẰNG
|
vỹ dạ
|
17/10/2022
|
|
17/10/2022
|
|
221017-1310
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
181
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
CÔNG TY CP TƯ
|
vỹ dạ
|
17/10/2022
|
|
17/10/2022
|
|
221017-1312
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
VẤN ĐẦU
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
TƯ&XÂY DỰNG
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
THỪA THIÊN
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
HUẾ
|
|
|
|
|
182
|
000.75.36.H57-
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng
|
Đoàn Nguyễn
|
Vỹ Dạ
|
13/10/2022
|
18/10/2022
|
13/10/2022
|
|
221013-0385
|
hôn nhân
|
Lâm Anh
|
|
|
|
|
183
|
000.75.36.H57-
|
Đăng ký khai sinh
|
Dương Đăng
|
Vỹ Dạ
|
13/10/2022
|
|
13/10/2022
|
|
221013-0561
|
|
Quỳnh Anh
|
|
|
|
|
184
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
DOANH
|
vỹ dạ
|
13/10/2022
|
|
13/10/2022
|
|
221013-1242
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
185
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
TÂM, VĂN
|
vỹ dạ
|
13/10/2022
|
|
13/10/2022
|
|
221013-1247
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
186
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
VÂN
|
vỹ dạ
|
13/10/2022
|
|
13/10/2022
|
|
221013-1248
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
187
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HẠNH
|
vỹ dạ
|
13/10/2022
|
|
13/10/2022
|
|
221013-1251
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
188
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
Thị Thương
|
vỹ dạ
|
13/10/2022
|
|
13/10/2022
|
|
221013-1253
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
189
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
MINH QUÂN
|
vỹ dạ
|
13/10/2022
|
|
13/10/2022
|
|
221013-1255
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
190
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
PHAN HOÀNG
|
vỹ dạ
|
13/10/2022
|
|
13/10/2022
|
|
221013-1261
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
191
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
LINH
|
vỹ dạ
|
13/10/2022
|
|
13/10/2022
|
|
221013-1266
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
192
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HOÀNG ANH
|
vỹ dạ
|
13/10/2022
|
|
13/10/2022
|
|
221013-1279
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
TIẾN
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
193
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HOÀNG
|
vỹ dạ
|
13/10/2022
|
|
13/10/2022
|
|
221013-1356
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
194
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
PHAN THỊ
|
vỹ dạ
|
14/10/2022
|
|
14/10/2022
|
|
221014-0871
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
THANH HUYỀN
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
195
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HOÀI XUÂN
|
vỹ dạ
|
14/10/2022
|
|
14/10/2022
|
|
221014-0873
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
196
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
QUỲNH ANH
|
vỹ dạ
|
14/10/2022
|
|
14/10/2022
|
|
221014-0875
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
197
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
QUỲNH ANH
|
vỹ dạ
|
14/10/2022
|
|
14/10/2022
|
|
221014-0878
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
198
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
đại tiến
|
vỹ dạ
|
14/10/2022
|
|
14/10/2022
|
|
221014-0879
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
199
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
thanh hải
|
vỹ dạ
|
14/10/2022
|
|
14/10/2022
|
|
221014-0881
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
200
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
nhất hồ
|
vỹ dạ
|
14/10/2022
|
|
14/10/2022
|
|
221014-0882
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
201
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
ÔNG TY CỔ
|
vỹ dạ
|
14/10/2022
|
|
14/10/2022
|
|
221014-0884
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
PHẦN TẬP
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
ĐOÀN COTANA
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
202
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HOÀNG VĂN
|
vỹ dạ
|
14/10/2022
|
|
14/10/2022
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
221014-0886
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
ĐỨC
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
203
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
THIỆN THANH
|
vỹ dạ
|
14/10/2022
|
|
14/10/2022
|
|
221014-0887
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
204
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
CAO VĂN HỌC
|
vỹ dạ
|
17/10/2022
|
|
17/10/2022
|
|
221017-1313
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
205
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
KHÁCH SẠN
|
vỹ dạ
|
17/10/2022
|
|
17/10/2022
|
|
221017-1315
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
MỸ HẠNH Công
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
ty:
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
206
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
PHẠM LỘC
|
vỹ dạ
|
18/10/2022
|
|
18/10/2022
|
|
221018-0237
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
207
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
DƯƠNG
|
vỹ dạ
|
18/10/2022
|
|
18/10/2022
|
|
221018-0241
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
208
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
QUỲNH TRÂM
|
vỹ dạ
|
18/10/2022
|
|
18/10/2022
|
|
221018-0243
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
209
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NGUYÊN
|
vỹ dạ
|
18/10/2022
|
|
18/10/2022
|
|
221018-0264
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
210
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
KHÁNH
|
vỹ dạ
|
18/10/2022
|
|
21/10/2022
|
|
221018-0548
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
211
|
000.75.36.H57-
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng
|
Huỳnh Ngọc Như
|
Vỹ Dạ
|
18/10/2022
|
21/10/2022
|
20/10/2022
|
|
221018-0860
|
hôn nhân
|
Quỳnh
|
|
|
|
|
212
|
000.75.36.H57-
|
Đăng ký khai sinh
|
Trần Hoàng Dạ
|
Vỹ Dạ
|
18/10/2022
|
|
20/10/2022
|
|
221018-0870
|
|
Thi
|
|
|
|
|
213
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
MAY, CÔNG TY
|
vỹ dạ
|
19/10/2022
|
|
20/10/2022
|
|
221019-1376
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
TRƯỜNG TIỀN,
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
CT TRƯỜNG,
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
MINH ANH,
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
TRANG, MINH,
|
|
|
|
|
|
|
|
CT ĐẤT VÀNG
|
|
|
|
|
214
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
THÀNH
|
vỹ dạ
|
18/10/2022
|
|
20/10/2022
|
|
221018-0476
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
215
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HƯƠNG
|
vỹ dạ
|
18/10/2022
|
|
20/10/2022
|
|
221018-0477
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
216
|
000.75.36.H57-
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng
|
Ngô Quang
|
Vỹ Dạ
|
18/10/2022
|
21/10/2022
|
20/10/2022
|
|
221018-0882
|
hôn nhân
|
|
|
|
|
|
217
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NHỚ
|
vỹ dạ
|
19/10/2022
|
|
20/10/2022
|
|
221019-1377
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
218
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
KIM ANH
|
vỹ dạ
|
19/10/2022
|
|
20/10/2022
|
|
221019-1380
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
219
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NHƯ QUỲNH
|
vỹ dạ
|
19/10/2022
|
|
20/10/2022
|
|
221019-1381
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
220
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
VĂN SÁU
|
vỹ dạ
|
19/10/2022
|
|
20/10/2022
|
|
221019-1383
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
221
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
CẨM HẰNG
|
vỹ dạ
|
19/10/2022
|
|
20/10/2022
|
|
221019-1385
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
222
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
CÔNG TY TNHH
|
vỹ dạ
|
19/10/2022
|
|
20/10/2022
|
|
221019-1386
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
QUẢNG CÁO
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
VÀ THƯƠNG
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
MAI HẢI
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
ĐƯỜNG
|
|
|
|
|
223
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
KIM ANH
|
vỹ dạ
|
19/10/2022
|
|
21/10/2022
|
|
221019-1387
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
224
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NHƯ QUỲNH
|
vỹ dạ
|
19/10/2022
|
|
20/10/2022
|
|
221019-1390
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
225
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
VĂN HOAN
|
vỹ dạ
|
21/10/2022
|
|
21/10/2022
|
|
221021-0035
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
226
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
ĐÌNH LƯƠNG
|
vỹ dạ
|
21/10/2022
|
|
21/10/2022
|
|
221021-0036
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
227
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
ĐÌNH TÀI
|
vỹ dạ
|
21/10/2022
|
|
21/10/2022
|
|
221021-0037
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
228
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HẰNG
|
vỹ dạ
|
21/10/2022
|
|
21/10/2022
|
|
221021-0040
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
229
|
000.75.36.H57-
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho
|
Nguyễn Thị Hồng
|
79 Xuân Thủy, tổ 9,
|
24/10/2022
|
31/10/2022
|
31/10/2022
|
|
221024-1419
|
đối tượng bảo trợ xã hội
|
Hoa
|
phường Vỹ Dạ, Huế
|
|
|
|
230
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HẢI BĂNG
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-0639
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
231
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HOÀNG LONG
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-1244
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
232
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận
|
Trương Thị Liên
|
Vỹ Dạ
|
28/10/2022
|
02/11/2022
|
01/11/2022
|
|
221028-0384
|
tình trạng hôn nhân
|
|
|
|
|
|
233
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy
|
NGÔ THỊ LIÊN
|
7/12/10 Lâm Hoằng,
|
26/10/2022
|
07/12/2022
|
16/11/2022
|
|
221020-0811
|
chứng nhận quyền sử dụng
|
(ĐDTK)
|
Phường Vỹ Dạ, Thành
|
|
|
|
|
|
đất, quyền sở hữu nhà ở và tài
|
|
phố Huế, Tỉnh Thừa
|
|
|
|
|
|
sản khác gắn liền với đất lần
|
|
Thiên Huế
|
|
|
|
|
|
đầu
|
|
|
|
|
|
234
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
TRIỆU HOÀNG
|
vỹ dạ
|
21/10/2022
|
|
21/10/2022
|
|
221021-0044
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
235
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NGUYỄN VĂN
|
vỹ dạ
|
21/10/2022
|
|
21/10/2022
|
|
221021-0046
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
TIẾP
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
236
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
PHÁT
|
vỹ dạ
|
21/10/2022
|
|
21/10/2022
|
|
221021-0048
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
237
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HƯƠNG
|
vỹ dạ
|
21/10/2022
|
|
21/10/2022
|
|
221021-0607
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
238
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HUỲNH NGỌC
|
vỹ dạ
|
21/10/2022
|
|
21/10/2022
|
|
221021-0608
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
239
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
THANH
|
vỹ dạ
|
21/10/2022
|
|
21/10/2022
|
|
221021-0609
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
PHƯƠNG
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
240
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận
|
Trần Thị Dạ
|
tổ 2 khu vực 1, Phường
|
25/10/2022
|
28/10/2022
|
26/10/2022
|
|
221025-1174
|
tình trạng hôn nhân
|
Phương
|
Vỹ Dạ, Thành phố
|
|
|
|
|
|
|
|
Huế, Tỉnh Thừa Thiên
|
|
|
|
|
|
|
|
Huế
|
|
|
|
241
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
văn tuyến
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-0559
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
242
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
KIM LIÊN
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-0562
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
243
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
DUY TRƯỜNG
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-0541
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
244
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
đình thuận
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-0564
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
245
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
ĐÒN VĂN
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-0568
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
DÀNG
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
246
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
THANH THƯ
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-0570
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
247
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
PHI LONG
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-0575
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
248
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
LÊ THỊ
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-0582
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
TRƯỜNG
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
GIANG
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
249
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
HỒ XUÂN
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-0586
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
CHƯƠNG, TRẦN
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
THỊ VÂN
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
250
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
VĂN HIỆP
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-0587
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
251
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
A THỊNH
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-0591
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
252
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NGÔ THỊ
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-0592
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
NGUYỆT
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
253
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
CÔNG TY TNHH
|
102 PHẠM VĂN
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-0593
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
KIM NGUYÊN
|
ĐỒNG, PHƯỜNG VỸ
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
DẠ
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
254
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
CÔNG TY TNHH
|
LÔ SỐ 04,05 VÀ 05A
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-0595
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
MTV HOÀNG
|
THUỘC KHU ĐẤT
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
HÙNG ĐẠT
|
ĐỢT 1 - GIAI ĐOẠN
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
9 ĐƯỜNG SỐ 2
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
VÀĐƯỜNG SỐ 8
|
|
|
|
|
|
|
|
CCN AN HÒA,
|
|
|
|
|
|
|
|
PHƯỜNG AN HÒA
|
|
|
|
255
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
THANH NHƯ
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-0597
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
256
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NGỌC HÀ
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-0598
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
257
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
THẢO
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-0669
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
258
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
MAI VĂN TUẤN
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-0670
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
259
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
PHƯỚC DUYÊN
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-1227
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
260
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
Ngọc Hiền (Trung
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-1600
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
tâm hoạt động
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
Thanh thiếu nhi)
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
261
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
ĐỖ THỊ
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-1605
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
DUYÊN+MINH
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
ANH
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
262
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
BANH QUỐC
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-1607
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
263
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
VIỄN CHINH
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-1609
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
264
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
NGÔ ĐỨC
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-1610
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
CƯỜNG
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
265
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
hoàn
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-1612
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
266
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
quang minh
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-1617
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
267
|
000.75.36.H57-
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ
|
nguyễn thạnh
|
vỹ dạ
|
27/10/2022
|
|
27/10/2022
|
|
221027-1618
|
bản chính giấy tờ, văn bản do
|
|
|
|
|
|
|
|
cơ quan tổ chức có thẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
quyền của Việt Nam cấp hoặc
|
|
|
|
|
|
|
|
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
NGƯỜI BÁO CÁO
Trịnh Thị Hương Thúy
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Người ký: Ủy ban
Nhân dân phường
Vỹ Dạ
Email:
vyda@thuathienhue.
gov.vn
Cơ quan: Tỉnh Thừa
Thiên Huế
Thời gian ký:
Lê Văn Phú22.11.2022 09:21:38
+07:00 Tập tin đính kèm: Nguyễn Tuấn Khanh Các tin khác
|