|
|
Liên kết website
Tỉnh ủy, UBND tỉnh Sở, ban, ngành UBND huyện, thị xã UBND phường, xã
| | |
|
THÔNG BÁO KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT TTHC TẠI BỘ PHẬN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT QUẢ PHƯỜNG VỸ DẠ (Từ ngày 01/7/2024 đến ngày 31/7/2024) Ngày cập nhật 14/08/2024
UBND PHƯỜNG VỸ DẠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BỘ PHẬN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT QUẢ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: 878/TB-TTHC Vỹ Dạ, ngày 05 tháng 8 năm 2024
THÔNG BÁO KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT TTHC TẠI BỘ PHẬN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT QUẢ PHƯỜNG VỸ DẠ
(Từ ngày 01/7/2024 đến ngày 31/7/2024)
STT
|
Số PTN
|
Tên hồ sơ
|
Công dân tổ chức
|
Địa chỉ
|
Ngày nhận
|
Ngày hẹn trả
|
1
|
24.01594
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng
hôn nhân
|
TRẦN VĂN ĐẠT
|
7 KIỆT73 HÀN MẶC TỬ - Phường
Vỹ Dạ
|
26/06/2024
|
01/07/2024
|
2
|
24.01592
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng
hôn nhân
|
NGUYỄN VĂN LỘC
|
45/29/7 ƯNG BÌNH - Phường Vỹ Dạ
|
26/06/2024
|
01/07/2024
|
3
|
24.01593
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng
hôn nhân
|
TRƯƠNG THỊ NGỌC HIỆP
|
272 NGUYỄN SINH CUNG - Phường
Vỹ Dạ
|
26/06/2024
|
01/07/2024
|
4
|
24.01595
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng
hôn nhân
|
CHÂU THỊ NHỚ
|
SỐ NHÀ 49 ĐƯỜNG THANH TỊNH
- Phường Vỹ Dạ
|
26/06/2024
|
01/07/2024
|
5
|
24.01604
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng
hôn nhân
|
PHẠM DƯƠNG BẢO
TRÂN
|
TỔ 9 KV3 - Phường Vỹ Dạ - Thành
phố Huế - Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
28/06/2024
|
03/07/2024
|
6
|
24.01606
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
BÙI TẤN THỊ PHƯƠNG LÂM
|
Tổ Dân Phố 6B - Phường Tân Lợi - Thành phố Buôn Ma Thuột
|
02/07/2024
|
03/07/2024
|
7
|
24.01608
|
Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
PHAN VĂN SÁU
|
60 TÙNG THIỆN VƯƠNG - Phường
Vỹ Dạ
|
02/07/2024
|
03/07/2024
|
8
|
24.01605
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng
hôn nhân
|
LÊ THỊ KIỀU OANH
|
53/47 ƯNG BÌNH - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế
|
01/07/2024
|
04/07/2024
|
9
|
24.01621
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
NGUYỄN ĐỨC HƯNG
|
9/18 ƯNG BÌNH, Phường Vỹ Dạ,
Thành phố Huế
|
04/07/2024
|
05/07/2024
|
10
|
24.01618
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng
hôn nhân
|
NGUYỄN PHƯỚC BẢO HƯNG
|
89 Phan Văn Trường - Phường Vỹ Dạ
- Thành phố Huế
|
03/07/2024
|
08/07/2024
|
11
|
24.01624
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
HÀ THỊ HẠNH
|
TỔ DÂN PHỐ CỔ BƯU - Phường
Hương An - Thành phố Huế
|
05/07/2024
|
08/07/2024
|
12
|
24.01622
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng
hôn nhân
|
TRƯƠNG NHƯ QUỐC
HUY
|
125 PHAN VĂN TRƯỜNG - Phường
Vỹ Dạ -
|
05/07/2024
|
10/07/2024
|
13
|
24.01631
|
Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
NGUYỄN VINH TRÍ
|
TỔ 19 KHU VỰC 6B - Phường Vỹ
Dạ - Thành phố Huế
|
11/07/2024
|
12/07/2024
|
14
|
24.01630
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
3/24 NGUYỄN KHOA VY - Phường
Vỹ Dạ - Thành phố Huế
|
11/07/2024
|
12/07/2024
|
15
|
24.01634
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
Đặng Mai Vũ Tiến
|
Vỹ Dạ
|
15/07/2024
|
16/07/2024
|
16
|
24.01636
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
TRẦN VĂN HƯỚNG
|
THẾ LẠI THƯỢNG - Phường Hương
Vinh - Thành phố
|
24/07/2024
|
25/07/2024
|
17
|
24.01637
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng
hôn nhân
|
Hồ Văn Ly
|
Vỹ Dạ
|
24/07/2024
|
25/07/2024
|
18
|
24.01638
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
TRẦN QUANG MINH
|
145A PHAN VĂN TRƯỜNG -
Phường Vỹ Dạ
|
24/07/2024
|
25/07/2024
|
19
|
24.01609
|
Thủ tục đăng ký lại khai sinh
|
NGÔ THANH HÓA
|
20 NGUYỄN SINH CUNG, Phường
Vỹ Dạ,
|
02/07/2024
|
26/07/2024
|
20
|
24.01640
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Lê Thị Thảo Vy
|
Vỹ Dạ
|
26/07/2024
|
29/07/2024
|
21
|
24.01641
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
ĐẶNG ĐÌNH QUẢNG
|
THÔN ĐẠI LỰ - Xã Hồng Lộc -
Huyện Lộc Hà - Tỉnh Hà Tĩnh
|
26/07/2024
|
29/07/2024
|
22
|
24.01596
|
Cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật đối với Nguyễn Gia Bảo
|
NGUYỄN VĂN THI
|
34 NGUYỄN SINH SẮC, Phường Vỹ
Dạ, Thành phố Huế,
|
26/06/2024
|
03/07/2024
|
23
|
24.01552
|
Xác định mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật đối với bà Nguyễn Thị Thanh
|
Nguyễn Thị Thanh
|
68 Nguyễn Khoa Vy, tổ 5, phường Vỹ Dạ
|
18/06/2024
|
16/07/2024
|
24
|
24.01567
|
Xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật đối với bà Nguyễn Thị A
|
Nguyễn Thị A
|
2/15/12 Ưng Bình, tổ 13, phường Vỹ Dạ, Huế
|
19/06/2024
|
17/07/2024
|
25
|
24.01574
|
Xác định mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật
|
Phan Thảo Nhi
|
7/95/7 Ưng Bình, tổ 11, phường Vỹ Dạ, Huế
|
20/06/2024
|
18/07/2024
|
26
|
24.01575
|
Xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật đối với Hoàng Duy Thanh Thảo
|
Hoàng Duy Thanh Thảo
|
3/6 Nguyễn Khoa Vy, tổ 4, phường Vỹ Dạ, Huế
|
20/06/2024
|
18/07/2024
|
27
|
24.01582
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật
|
Nguyễn Thị Thanh
|
68 Nguyễn Khoa Vy, tổ 5, phường Vỹ Dạ
|
21/06/2024
|
19/07/2024
|
28
|
24.01306
|
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
|
ĐÀO PHI QUANG-LÊ
THỊ TỂ
|
39 Tình Thiện Vương, phường Vỹ Dạ
|
23/05/2024
|
04/07/2024
|
29
|
24.01390
|
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÂN
|
Tổ 15, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
30/05/2024
|
11/07/2024
|
30
|
24.01391
|
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
|
TRẦN QUỐC HẢI- PHẠM THỊ THU HƯƠNG
|
41 Lâm Hoàng , phường Vỹ Dạ
|
30/05/2024
|
11/07/2024
|
31
|
24.01526
|
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
|
Trần Trọng Anh - Đinh Thị Thúy Nga
|
07 Kiệt 280 Nguyễn Sinh Cung,
phường Vỹ Dạ, Tp Huế.
|
13/06/2024
|
25/07/2024
|
32
|
24.01524
|
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
|
Trần Trọng Anh - Đinh Thị Thúy Nga
|
07 Kiệt 280 Nguyễn Sinh Cung,
phường Vỹ Dạ, thành phố Huế
|
13/06/2024
|
25/07/2024
|
33
|
24.01533
|
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
(ĐDTK)
|
87 Tùng Thiện Vương, phường Vỹ Dạ, thành phố Huế
|
13/06/2024
|
25/07/2024
|
34
|
24.01555
|
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
LÊ VĂN LA
|
Thôn Hạ Lang, xã Quảng Phú, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
19/06/2024
|
01/07/2024
|
35
|
24.01484
|
Thực hiện hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng đối với bà Nguyễn Thị Thuận
|
Nguyễn Thị Thuận
|
Tổ 1, phường Vỹ Dạ, Huế
|
10/06/2024
|
08/07/2024
|
36
|
24.01488
|
Thực hiện hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng đối với ông Nguyễn Thanh An (Trần Thị Kim Chi)
|
Nguyễn Thanh An
|
33 Hàn Mặc Tử, tổ 2, phường Vỹ Dạ, Huế
|
10/06/2024
|
08/07/2024
|
37
|
24.01505
|
Thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng
đối với bà Lê Thị Huyền (NCT)
|
Lê Thị Huyền
|
17/131 Hàn Mặc Tử, tổ 7, Vỹ Dạ, Huế
|
11/06/2024
|
09/07/2024
|
38
|
24.01512
|
Thực hiện hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng đối với ông Hoàng Xuân Thiết
|
Hoàng Xuân Thiết
|
1/16 Nguyễn Sinh Cung, tổ 1, phường Vỹ Dạ, Huế
|
11/06/2024
|
09/07/2024
|
39
|
24.01523
|
Thực hiện hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng đối với Lê Đăng Tín
|
Lê Đăng Tín
|
4/98/7 Ưng Bình, tổ 12, phường Vỹ Dạ, Huế
|
13/06/2024
|
11/07/2024
|
40
|
24.01566
|
Điều chỉnh trợ cấp xã hội hàng tháng
đối với ông Nguyễn Đại Hải
|
Nguyễn Đại Hải
|
08 Cao Xuân Huy, tổ 10, Vỹ Dạ, Huế
|
19/06/2024
|
17/07/2024
|
41
|
24.01240
|
Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần đối với ông Thái Xuân Mười
|
Thái Xuân Mười
|
11 Nguyễn Sinh Khiêm, tổ 2, phường Vỹ Dạ, thành phố Huế
|
16/05/2024
|
16/07/2024
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Doãn Thái
Tập tin đính kèm: Nguyễn Tuấn Khanh Các tin khác
|
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 320.067 Truy cập hiện tại 587
|
|